Bản dịch của từ Eggplant trong tiếng Việt

Eggplant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eggplant (Noun)

ˈɛgplˌænt
ˈɛgplˌænt
01

Quả hình quả trứng màu tím của một loại cây nhiệt đới ở cựu thế giới, được dùng làm rau; một quả cà tím.

The purple eggshaped fruit of a tropical old world plant which is eaten as a vegetable an aubergine.

Ví dụ

She cooked a delicious eggplant curry for the potluck dinner.

Cô ấy nấu một món cà tím xào ngon cho bữa tối họp mặt.

The restaurant served grilled eggplant as a vegetarian option.

Nhà hàng phục vụ cà tím nướng như một lựa chọn chay.

He grew eggplants in his backyard garden during the summer.

Anh ấy trồng cà tím trong vườn sau nhà vào mùa hè.

02

Cây lớn thuộc họ cà tím có hoa cà tím.

The large plant of the nightshade family which bears aubergines.

Ví dụ

She harvested eggplants from her garden for the community kitchen.

Cô ấy thu hoạch cà tím từ vườn của mình cho nhà bếp cộng đồng.

The eggplant dish at the social event was a big hit.

Món cà tím tại sự kiện xã hội đã rất được yêu thích.

The social club organized a cooking competition featuring eggplant recipes.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức một cuộc thi nấu ăn với các công thức cà tím.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eggplant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eggplant

Không có idiom phù hợp