Bản dịch của từ Egoistical trong tiếng Việt
Egoistical
Egoistical (Adjective)
Quan tâm quá mức hoặc chỉ dành riêng cho bản thân: tìm kiếm hoặc tập trung vào lợi ích, niềm vui hoặc hạnh phúc của riêng mình mà không quan tâm đến người khác: tự tin, tự tin.
Concerned excessively or exclusively with oneself seeking or concentrating on ones own advantage pleasure or wellbeing without regard for others selfcentered selfish.
Some people may view her as egoistical due to her self-centered behavior.
Một số người có thể coi cô ấy là ích kỷ vì hành vi tự trung tâm của cô ấy.
His egoistical attitude often leads to conflicts with his friends.
Thái độ ích kỷ của anh ấy thường dẫn đến xung đột với bạn bè.
The egoistical nature of the character made them unpopular among peers.
Tính chất ích kỷ của nhân vật khiến họ trở nên không được mọi người ưa thích.
Từ "egoistical" được sử dụng để mô tả một tính cách hoặc hành vi tự mãn, tập trung vào lợi ích cá nhân mà bỏ qua lợi ích của người khác. Trong tiếng Anh, "egoistical" có thể được thay thế bởi từ "egoistic", nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên. Cả hai từ này đều mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự ích kỷ trong mối quan hệ xã hội. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở việc sử dụng thuật ngữ và cách phát âm, nhưng ý nghĩa không thay đổi rõ rệt.
Từ "egoistical" xuất phát từ gốc Latin "ego", có nghĩa là "tôi". Trong tiếng Pháp cổ, từ "égoïste" đã hình thành với nghĩa chỉ sự tự mãn và vị kỷ. Khái niệm này được phát triển qua thời gian để chỉ những hành vi và thái độ chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân, thường đồng nghĩa với việc thiếu quan tâm đến người khác. Hệ quả là từ này ngày nay mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự ích kỷ và không chia sẻ.
Từ "egoistical" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài luận và bài nói trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học xã hội và mối quan hệ con người. Tần suất sử dụng từ này không cao nhưng thường xuất hiện trong các cụm từ mô tả thái độ vị kỷ của cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn học và các bài viết phê bình xã hội, nơi người viết chỉ trích những hành vi tự mãn hoặc ích kỷ của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp