Bản dịch của từ Elects trong tiếng Việt
Elects

Elects (Verb)
The community elects a new mayor every four years in April.
Cộng đồng bầu một thị trưởng mới mỗi bốn năm vào tháng Tư.
They do not elect representatives without proper qualifications in our town.
Họ không bầu đại diện mà không có đủ tiêu chuẩn trong thị trấn của chúng tôi.
Who elects the school board members in your district each year?
Ai bầu các thành viên hội đồng trường trong khu vực của bạn mỗi năm?
Dạng động từ của Elects (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Elect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Elected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Elected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Elects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Electing |
Họ từ
"Elects" là dạng động từ số nhiều của "elect", có nghĩa là chọn hoặc bầu cử ai đó vào một vị trí lãnh đạo. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự trong ngữ nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có sự khác biệt nhỏ: tiếng Anh Anh nhấn âm vào âm tiết đầu tiên trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn âm nhẹ hơn. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị và xã hội để chỉ hành động bầu chọn.
Từ "elects" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "eligere", bao gồm "e-" (ra) và "ligere" (chọn). Nghĩa gốc của từ này là "chọn ra" hoặc "lựa chọn". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và tôn giáo để chỉ quyền lực lựa chọn các vị lãnh đạo hay những người đại diện. Ngày nay, "elects" thường được dùng để chỉ hành động bầu cử, phản ánh quyền lực dân chủ trong các xã hội hiện đại.
Từ "elects" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các câu hỏi liên quan đến chính trị hoặc lựa chọn lãnh đạo thường được đưa ra. Trong văn cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bầu cử hoặc quyết định, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về chính phủ, tổ chức cộng đồng hoặc các sự kiện chính trị. Việc sử dụng từ "elects" phản ánh quá trình lựa chọn người đại diện hoặc lãnh đạo thông qua bầu cử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
