Bản dịch của từ Email marketing trong tiếng Việt

Email marketing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Email marketing (Noun)

imˈeɪl mˈɑɹkətɨŋ
imˈeɪl mˈɑɹkətɨŋ
01

Sử dụng email để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng tiềm năng.

The use of email to promote products or services to potential customers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiến lược tiếp thị liên quan đến việc gửi email đến một đối tượng mục tiêu để xây dựng mối quan hệ và thúc đẩy doanh số.

A marketing strategy that involves sending emails to a target audience to build relationships and drive sales.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hình thức tiếp thị trực tiếp nơi thông điệp được gửi trực tiếp đến người dùng qua email.

A form of direct marketing where messages are sent directly to users via email.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Email marketing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Email marketing

Không có idiom phù hợp