Bản dịch của từ Embalm trong tiếng Việt
Embalm

Embalm (Verb)
She embalms the flowers for the social event.
Cô ấy làm thơm hoa cho sự kiện xã hội.
The perfumer embalms the room with a delightful scent.
Người làm nước hoa làm thơm phòng với mùi hương dễ chịu.
They embalm the venue with fresh fragrances for the social gathering.
Họ làm thơm địa điểm với những hương thơm tươi mới cho buổi tụ họp xã hội.
Bảo quản (một xác chết) khỏi bị thối rữa, ban đầu bằng gia vị và bây giờ thường là bằng cách tiêm chất bảo quản vào động mạch.
Preserve (a corpse) from decay, originally with spices and now usually by arterial injection of a preservative.
The funeral director embalmed the deceased to prepare for viewing.
Người quản lý đám tang đã bảo quản xác chết để chuẩn bị cho việc xem.
They embalm bodies to maintain the appearance of the deceased.
Họ bảo quản xác để duy trì diện mạo của người đã khuất.
Embalming is a common practice in many funeral traditions around the world.
Bảo quản xác là một phong tục phổ biến trong nhiều truyền thống tang lễ trên thế giới.
Dạng động từ của Embalm (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Embalm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embalmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embalmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embalms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embalming |
Họ từ
Từ "embalm" có nghĩa là bảo quản thi thể bằng cách sử dụng các hợp chất hóa học nhằm ngăn chặn sự phân hủy. Quá trình này thường được áp dụng trong ngành tang lễ, giúp giữ gìn hình dáng và trạng thái của cơ thể trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, "embalm" có cùng cách viết và nghĩa ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi chút ít giữa hai phương ngữ, đặc biệt ở âm "a" trong âm tiết thứ hai.
Từ "embalm" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "embalmar" (từ "in-" có nghĩa là "ở trong" và "balsamum" có nghĩa là "gỗ nhựa") được sử dụng để chỉ quá trình bảo quản xác chết bằng cách sử dụng nhựa cây có tính chất kháng khuẩn. Kể từ thế kỷ 5 TCN, quá trình này đã được người Ai Cập cổ sử dụng để bảo tồn thân thể cho cuộc sống sau cái chết. Ngày nay, nghĩa của "embalm" không chỉ giới hạn trong việc bảo quản xác mà còn phản ánh sự tôn trọng đối với người đã khuất.
Từ "embalm" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành y học, đặc biệt liên quan đến việc bảo quản xác chết trong lĩnh vực pháp y hoặc tang lễ. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các phong tục văn hóa liên quan đến cái chết, nhưng không phổ biến trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp