Bản dịch của từ Embouchure trong tiếng Việt
Embouchure

Embouchure (Noun)
Cách người chơi áp miệng vào ống ngậm của một nhạc cụ bằng đồng hoặc hơi, đặc biệt vì nó ảnh hưởng đến việc tạo ra âm thanh.
The way in which a player applies their mouth to the mouthpiece of a brass or wind instrument especially as it affects the production of the sound.
His embouchure technique improved after practicing for hours.
Kỹ thuật embouchure của anh ấy được cải thiện sau khi luyện tập nhiều giờ.
She struggled with her embouchure and couldn't hit the high notes.
Cô ấy gặp khó khăn với kỹ thuật embouchure và không thể đánh trúng những nốt cao.
Is embouchure important for achieving a good tone on wind instruments?
Kỹ thuật embouchure có quan trọng để đạt được âm thanh tốt trên nhạc cụ gõ gió không?
The embouchure of the Mississippi River is a popular tourist spot.
Embouchure của sông Mississippi là điểm du lịch phổ biến.
The embouchure of the valley was breathtakingly beautiful under the sunset.
Embouchure của thung lũng rất đẹp dưới ánh hoàng hôn.
Is the embouchure of the Grand Canyon considered a natural wonder?
Embouchure của Grand Canyon có được coi là một kỳ quan thiên nhiên không?
"Embouchure" là thuật ngữ mô tả cách mà người chơi nhạc cụ thổi (đặc biệt là nhạc cụ bộ hơi như kèn) sử dụng môi và miệng để tạo ra âm thanh. Nguồn gốc từ tiếng Pháp, từ này được sử dụng rộng rãi trong âm nhạc phương Tây. Trong tiếng Anh, "embouchure" có nghĩa và cách sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách phát âm ở Anh có thể nhẹ nhàng hơn một chút so với America.
Từ "embouchure" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "emboucher", có nghĩa là "cho vào miệng" hay "phát âm". Từ này được cấu thành từ phần tiền tố "em-" và động từ "boucher", có gốc Latinh là "bucca", nghĩa là "miệng". Trong âm nhạc, "embouchure" chỉ cấu trúc miệng và môi khi chơi nhạc cụ hơi, thể hiện sự giao thoa giữa hình thức và âm thanh. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự quan trọng của kỹ thuật và điều kiện vật lý trong nghệ thuật biểu diễn.
Từ "embouchure" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn. Nó dùng để chỉ cách đặt miệng vào dụng cụ âm nhạc, đặc biệt là các nhạc cụ hơi, như kèn trombone hoặc kèn clarinet. Từ này thường thấy trong các tài liệu chuyên ngành, chương trình giảng dạy âm nhạc và trong các buổi thảo luận giữa những nhạc công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp