Bản dịch của từ Emergent nations trong tiếng Việt
Emergent nations

Emergent nations (Noun)
Các quốc gia đang trong quá trình phát triển từ một quốc gia kém phát triển thành một quốc gia phát triển hơn
Nations that are in the process of developing from a less advanced state to a more advanced state
Emergent nations often face challenges in education and healthcare systems.
Các quốc gia đang nổi thường gặp khó khăn trong hệ thống giáo dục và y tế.
Emergent nations do not always receive enough international support for development.
Các quốc gia đang nổi không phải lúc nào cũng nhận được hỗ trợ quốc tế đủ cho sự phát triển.
Are emergent nations improving their social policies to help citizens?
Các quốc gia đang nổi có cải thiện chính sách xã hội để giúp công dân không?
Emergent nations like Vietnam are improving their social welfare programs significantly.
Các quốc gia mới nổi như Việt Nam đang cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.
Emergent nations do not always have stable political systems for social development.
Các quốc gia mới nổi không phải lúc nào cũng có hệ thống chính trị ổn định cho phát triển xã hội.
Are emergent nations prioritizing education in their social policies effectively?
Các quốc gia mới nổi có đang ưu tiên giáo dục trong chính sách xã hội không?
Các quốc gia giành được độc lập khỏi chế độ thực dân hoặc thống trị
Nations that gain independence from colonial rule or domination
Emergent nations like Vietnam are developing rapidly after gaining independence.
Các quốc gia mới nổi như Việt Nam đang phát triển nhanh chóng sau khi giành độc lập.
Emergent nations do not always receive enough support from established countries.
Các quốc gia mới nổi không phải lúc nào cũng nhận đủ hỗ trợ từ các quốc gia đã phát triển.
Are emergent nations facing challenges in their social development today?
Các quốc gia mới nổi có đang đối mặt với thách thức trong phát triển xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp