Bản dịch của từ Emergent nations trong tiếng Việt

Emergent nations

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emergent nations (Noun)

ˈɨmɝdʒənt nˈeɪʃənz
ˈɨmɝdʒənt nˈeɪʃənz
01

Các quốc gia đang trong quá trình phát triển từ một quốc gia kém phát triển thành một quốc gia phát triển hơn

Nations that are in the process of developing from a less advanced state to a more advanced state

Ví dụ

Emergent nations often face challenges in education and healthcare systems.

Các quốc gia đang nổi thường gặp khó khăn trong hệ thống giáo dục và y tế.

Emergent nations do not always receive enough international support for development.

Các quốc gia đang nổi không phải lúc nào cũng nhận được hỗ trợ quốc tế đủ cho sự phát triển.

Are emergent nations improving their social policies to help citizens?

Các quốc gia đang nổi có cải thiện chính sách xã hội để giúp công dân không?

02

Các quốc gia có nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng và đang ngày càng hội nhập hơn vào nền kinh tế toàn cầu

Nations with economies that are growing rapidly and are becoming more integrated into the global economy

Ví dụ

Emergent nations like Vietnam are improving their social welfare programs significantly.

Các quốc gia mới nổi như Việt Nam đang cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.

Emergent nations do not always have stable political systems for social development.

Các quốc gia mới nổi không phải lúc nào cũng có hệ thống chính trị ổn định cho phát triển xã hội.

Are emergent nations prioritizing education in their social policies effectively?

Các quốc gia mới nổi có đang ưu tiên giáo dục trong chính sách xã hội không?

03

Các quốc gia giành được độc lập khỏi chế độ thực dân hoặc thống trị

Nations that gain independence from colonial rule or domination

Ví dụ

Emergent nations like Vietnam are developing rapidly after gaining independence.

Các quốc gia mới nổi như Việt Nam đang phát triển nhanh chóng sau khi giành độc lập.

Emergent nations do not always receive enough support from established countries.

Các quốc gia mới nổi không phải lúc nào cũng nhận đủ hỗ trợ từ các quốc gia đã phát triển.

Are emergent nations facing challenges in their social development today?

Các quốc gia mới nổi có đang đối mặt với thách thức trong phát triển xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emergent nations/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emergent nations

Không có idiom phù hợp