Bản dịch của từ Emerita trong tiếng Việt
Emerita

Emerita (Adjective)
The emerita professor gave a lecture at the university last week.
Giáo sư emerita đã phát biểu tại trường đại học tuần trước.
She is not an emerita faculty member, but she still teaches occasionally.
Cô ấy không phải là thành viên khoa emerita, nhưng cô ấy vẫn giảng dạy đôi khi.
Is the emerita librarian hosting the book club meeting tomorrow evening?
Người thủ thư emerita có phải là người chủ trì cuộc họp câu lạc bộ sách vào tối mai không?
The emerita professor still contributes to academic research in the university.
Giáo sư hưu trí vẫn đóng góp vào nghiên cứu học thuật tại trường đại học.
She is not an emerita faculty member, but she has extensive experience.
Cô ấy không phải là thành viên hưu trí, nhưng cô ấy có kinh nghiệm rộng lớn.
Từ "emerita" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, thường được sử dụng để chỉ một cá nhân, đặc biệt là trong môi trường học thuật, người đã nghỉ hưu nhưng vẫn giữ được danh hiệu hoặc vai trò của mình. Từ này thường được áp dụng cho phụ nữ, với phiên bản nam giới tương ứng là "emeritus". Sự khác biệt ngữ nghĩa giữa hai từ này chủ yếu nằm ở giới tính, và chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức để thể hiện sự tôn trọng đối với những đóng góp của cá nhân trong suốt sự nghiệp.
Từ "emerita" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emeritus", có nghĩa là "được trả công" hay "được thưởng". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người đã nghỉ hưu, nhưng vẫn giữ vị trí danh dự trong lĩnh vực chuyên môn của họ, đặc biệt trong giáo dục và học thuật. Sự kết hợp này phản ánh việc công nhận những đóng góp và thành tựu của cá nhân trong suốt sự nghiệp, từ đó duy trì vị thế xã hội và tôn vinh kinh nghiệm của họ.
Từ "emerita" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài thi nghe và đọc, nơi có thể có các tình huống liên quan đến lĩnh vực học thuật hoặc nghề nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, "emerita" thường được sử dụng để chỉ những nhân vật đã nghỉ hưu nhưng vẫn giữ tôn xưng, đặc biệt trong các ngành học thuật và nghệ thuật, như "professor emerita". Việc sử dụng từ này phản ánh sự tôn vinh thành tựu và kinh nghiệm của cá nhân trong sự nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp