Bản dịch của từ Emerita trong tiếng Việt

Emerita

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emerita (Adjective)

ɛmˈɛɹətə
ɛmˈɛɹətə
01

(của một người phụ nữ từng giữ chức vụ, đặc biệt là nữ giáo sư đại học) đã nghỉ hưu nhưng được phép giữ lại danh hiệu của mình như một vinh dự.

Of a woman who is the former holder of an office especially a female college professor having retired but allowed to retain her title as an honor.

Ví dụ

The emerita professor gave a lecture at the university last week.

Giáo sư emerita đã phát biểu tại trường đại học tuần trước.

She is not an emerita faculty member, but she still teaches occasionally.

Cô ấy không phải là thành viên khoa emerita, nhưng cô ấy vẫn giảng dạy đôi khi.

Is the emerita librarian hosting the book club meeting tomorrow evening?

Người thủ thư emerita có phải là người chủ trì cuộc họp câu lạc bộ sách vào tối mai không?

The emerita professor still contributes to academic research in the university.

Giáo sư hưu trí vẫn đóng góp vào nghiên cứu học thuật tại trường đại học.

She is not an emerita faculty member, but she has extensive experience.

Cô ấy không phải là thành viên hưu trí, nhưng cô ấy có kinh nghiệm rộng lớn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emerita/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emerita

Không có idiom phù hợp