Bản dịch của từ Emo trong tiếng Việt
Emo

Emo (Adjective)
Biểu thị hoặc liên quan đến emo và văn hóa nhóm liên quan của nó.
Denoting or relating to emo and its associated subculture.
Her emo style includes dark clothing and emotional music preferences.
Phong cách emo của cô ấy bao gồm quần áo tối màu và sở thích âm nhạc giàu cảm xúc.
The emo community often gathers at local music venues for concerts.
Cộng đồng emo thường tụ tập tại các địa điểm âm nhạc địa phương để tổ chức các buổi hòa nhạc.
The emo subculture values emotional expression through music and fashion.
Nhóm emo coi trọng sự thể hiện cảm xúc thông qua âm nhạc và thời trang.
Emo (Noun)
The band's new album is full of emo songs with deep lyrics.
Album mới của ban nhạc chứa đầy các bài hát emo với ca từ sâu sắc.
Many teenagers find solace in emo music during tough times.
Nhiều thanh thiếu niên tìm thấy niềm an ủi trong âm nhạc emo trong những thời điểm khó khăn.
The emo subculture is known for its emotional and introspective themes.
Nhóm văn hóa emo được biết đến với các chủ đề giàu cảm xúc và nội tâm.
Từ "emo" là một thuật ngữ thuộc văn hóa âm nhạc và phong cách sống, xuất hiện vào cuối những năm 1980, liên quan đến nhạc punk rock tự thể hiện cảm xúc sâu sắc. "Emo" thường dùng để chỉ những người trẻ tuổi theo phong cách này, với đặc trưng là trang phục tối màu, kiểu tóc ấn tượng và sự thể hiện cảm xúc một cách mạnh mẽ. Ở Anh, "emo" được sử dụng tương tự như ở Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong phát âm.
Từ "emo" có nguồn gốc từ thuật ngữ "emotional hardcore", bắt nguồn từ những năm 1980 trong cộng đồng nhạc punk rock. Từ "emo" được sử dụng để mô tả một thể loại nhạc đặc trưng bởi cảm xúc sâu sắc và mạnh mẽ. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ một subculture liên quan đến những cảm xúc sâu thẳm, sự nhạy cảm và phong cách ăn mặc đặc trưng. Sự chuyển mình này phản ánh rõ nétý nghĩa hiện tại về cảm xúc và bản sắc cá nhân.
Từ "emo" trong bối cảnh IELTS thường xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài viết và thảo luận về văn hóa thanh niên hoặc âm nhạc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy nhiều nhất trong kỹ năng nghe và nói, khi mô tả cảm xúc và lối sống. Ngoài ra, "emo" còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày để chỉ phong cách trang phục và sự thể hiện cảm xúc của giới trẻ.