Bản dịch của từ Emo trong tiếng Việt

Emo

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emo (Adjective)

ˈɛmoʊ
ˈɛmoʊ
01

Biểu thị hoặc liên quan đến emo và văn hóa nhóm liên quan của nó.

Denoting or relating to emo and its associated subculture.

Ví dụ

Her emo style includes dark clothing and emotional music preferences.

Phong cách emo của cô ấy bao gồm quần áo tối màu và sở thích âm nhạc giàu cảm xúc.

The emo community often gathers at local music venues for concerts.

Cộng đồng emo thường tụ tập tại các địa điểm âm nhạc địa phương để tổ chức các buổi hòa nhạc.

The emo subculture values emotional expression through music and fashion.

Nhóm emo coi trọng sự thể hiện cảm xúc thông qua âm nhạc và thời trang.

Emo (Noun)

ˈɛmoʊ
ˈɛmoʊ
01

Một phong cách nhạc rock giống với nhạc punk nhưng có cách sắp xếp và lời bài hát phức tạp hơn, đề cập đến nhiều chủ đề cảm xúc hơn.

A style of rock music resembling punk but having more complex arrangements and lyrics that deal with more emotional subjects.

Ví dụ

The band's new album is full of emo songs with deep lyrics.

Album mới của ban nhạc chứa đầy các bài hát emo với ca từ sâu sắc.

Many teenagers find solace in emo music during tough times.

Nhiều thanh thiếu niên tìm thấy niềm an ủi trong âm nhạc emo trong những thời điểm khó khăn.

The emo subculture is known for its emotional and introspective themes.

Nhóm văn hóa emo được biết đến với các chủ đề giàu cảm xúc và nội tâm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emo

Không có idiom phù hợp