Bản dịch của từ Punk trong tiếng Việt
Punk

Punk (Noun)
Một người có hành vi phá hoại hoặc phạm pháp, thường gắn liền với một nền văn hóa phụ cụ thể.
A person who behaves in a disruptive or delinquent manner often associated with a particular subculture
The punk at the concert disrupted the performance with loud shouting.
Cậu punk tại buổi hòa nhạc đã làm gián đoạn buổi biểu diễn bằng tiếng la hét.
Many punks do not follow traditional social norms in their communities.
Nhiều punk không tuân theo các chuẩn mực xã hội truyền thống trong cộng đồng của họ.
Are punks often misunderstood by society in their quest for identity?
Liệu các punk có thường bị xã hội hiểu lầm trong hành trình tìm kiếm bản sắc không?
Punk music emerged in the 1970s, influencing many social movements.
Nhạc punk xuất hiện vào những năm 1970, ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội.
Punk is not just music; it's a lifestyle for many youth.
Punk không chỉ là âm nhạc; nó là lối sống của nhiều thanh niên.
Is punk music still relevant in today's social discussions?
Nhạc punk vẫn còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Một người trẻ, đặc biệt là thiếu niên, có thái độ nổi loạn.
A young person especially a teenager with a rebellious attitude
The punk kids protested against the new school rules last Friday.
Những đứa trẻ punk đã phản đối quy định mới của trường vào thứ Sáu.
Not all teenagers are punks; many follow rules and respect authority.
Không phải tất cả thanh thiếu niên đều là punk; nhiều người tuân theo quy tắc.
Are punks more likely to challenge social norms in our society?
Liệu những người punk có khả năng thách thức các chuẩn mực xã hội hơn không?
Punk (Adjective)
Đặc trưng của nền văn hóa phụ hoặc lối sống punk; nổi loạn hoặc không theo khuôn mẫu.
Characteristic of the punk subculture or lifestyle rebellious or unconventional
Many punk bands protested against social norms in the 1970s.
Nhiều ban nhạc punk đã phản đối các chuẩn mực xã hội vào những năm 1970.
The punk lifestyle does not follow traditional societal rules.
Phong cách sống punk không tuân theo các quy tắc xã hội truyền thống.
Is the punk movement still relevant in today's society?
Phong trào punk có còn liên quan trong xã hội ngày nay không?
Liên quan đến phong cách âm nhạc có nguồn gốc từ những năm 1970 và thể hiện quan điểm chống lại sự thiết lập.
Relating to a style of music that originated in the 1970s and expressed antiestablishment views
The punk movement influenced many young people in the 1970s.
Phong trào punk đã ảnh hưởng đến nhiều bạn trẻ vào những năm 1970.
Not everyone appreciates punk music's antiestablishment message.
Không phải ai cũng đánh giá cao thông điệp chống đối của nhạc punk.
Is punk music still relevant in today's social discussions?
Nhạc punk vẫn còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Punk (Verb)
Tham gia vào nền văn hóa hoặc lối sống punk.
To engage in the punk subculture or lifestyle
Many young people punk at local music festivals every summer.
Nhiều người trẻ tham gia phong trào punk tại các lễ hội âm nhạc địa phương mỗi mùa hè.
She does not punk like her friends at the concert.
Cô ấy không tham gia phong trào punk như bạn bè tại buổi hòa nhạc.
Do you punk at all the underground shows in the city?
Bạn có tham gia phong trào punk tại tất cả các buổi biểu diễn ngầm trong thành phố không?
They punked their friends with a fake lottery ticket last week.
Họ đã lừa bạn bè bằng một vé số giả tuần trước.
She did not punk her classmates during the school event.
Cô ấy không lừa bạn học trong sự kiện trường.
Did they punk anyone during the social gathering last Friday?
Họ đã lừa ai trong buổi gặp mặt xã hội thứ Sáu tuần trước không?
Họ từ
Từ "punk" có nguồn gốc từ tiếng Anh, sử dụng để chỉ một phong trào âm nhạc và văn hóa nổi lên vào cuối thập niên 1970, đặc trưng bởi phong cách rebel và phản kháng. Trong tiếng Anh Mỹ, “punk” thường chỉ những người theo phong trào này hoặc nhạc punk rock, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến các khía cạnh văn hóa hơn. Ý nghĩa của từ có thể mở rộng đến việc chỉ trích hoặc châm biếm trong một số ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "punk" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pungĕre", nghĩa là “đâm” hay “chọc”. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một sắc thái tiêu cực, thường liên quan đến sự yếu đuối hoặc sự kém cỏi. Vào thế kỷ 20, "punk" đã được tái định nghĩa trong bối cảnh văn hóa âm nhạc như một phong trào phản kháng, thể hiện tinh thần nổi loạn và sự bất tuân. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ phong cách âm nhạc mà còn thể hiện một phong trào văn hóa, nghệ thuật đặc trưng.
Từ "punk" có tần suất xuất hiện cao trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về văn hóa, âm nhạc hoặc thời trang, đặc biệt liên quan đến phong trào punk vào những năm 1970-1980. Trong phần Nói và Viết, "punk" thường được sử dụng để miêu tả thái độ phản kháng hoặc phong cách sống đối lập với quy chuẩn. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật và xã hội, thể hiện sự bất bình với hệ thống thiết chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp