Bản dịch của từ Punk trong tiếng Việt

Punk

Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punk (Noun)

pəŋk
pˈʌŋk
01

Một người có hành vi phá hoại hoặc phạm pháp, thường gắn liền với một nền văn hóa phụ cụ thể.

A person who behaves in a disruptive or delinquent manner often associated with a particular subculture

Ví dụ

The punk at the concert disrupted the performance with loud shouting.

Cậu punk tại buổi hòa nhạc đã làm gián đoạn buổi biểu diễn bằng tiếng la hét.

Many punks do not follow traditional social norms in their communities.

Nhiều punk không tuân theo các chuẩn mực xã hội truyền thống trong cộng đồng của họ.

Are punks often misunderstood by society in their quest for identity?

Liệu các punk có thường bị xã hội hiểu lầm trong hành trình tìm kiếm bản sắc không?

02

Một phong cách nhạc rock đặc trưng bởi âm thanh lớn, nhanh và mạnh mẽ.

A style of rock music characterized by a loud fast and aggressive sound

Ví dụ

Punk music emerged in the 1970s, influencing many social movements.

Nhạc punk xuất hiện vào những năm 1970, ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội.

Punk is not just music; it's a lifestyle for many youth.

Punk không chỉ là âm nhạc; nó là lối sống của nhiều thanh niên.

Is punk music still relevant in today's social discussions?

Nhạc punk vẫn còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

03

Một người trẻ, đặc biệt là thiếu niên, có thái độ nổi loạn.

A young person especially a teenager with a rebellious attitude

Ví dụ

The punk kids protested against the new school rules last Friday.

Những đứa trẻ punk đã phản đối quy định mới của trường vào thứ Sáu.

Not all teenagers are punks; many follow rules and respect authority.

Không phải tất cả thanh thiếu niên đều là punk; nhiều người tuân theo quy tắc.

Are punks more likely to challenge social norms in our society?

Liệu những người punk có khả năng thách thức các chuẩn mực xã hội hơn không?

Punk (Adjective)

01

Đặc trưng của nền văn hóa phụ hoặc lối sống punk; nổi loạn hoặc không theo khuôn mẫu.

Characteristic of the punk subculture or lifestyle rebellious or unconventional

Ví dụ

Many punk bands protested against social norms in the 1970s.

Nhiều ban nhạc punk đã phản đối các chuẩn mực xã hội vào những năm 1970.

The punk lifestyle does not follow traditional societal rules.

Phong cách sống punk không tuân theo các quy tắc xã hội truyền thống.

Is the punk movement still relevant in today's society?

Phong trào punk có còn liên quan trong xã hội ngày nay không?

02

Liên quan đến phong cách âm nhạc có nguồn gốc từ những năm 1970 và thể hiện quan điểm chống lại sự thiết lập.

Relating to a style of music that originated in the 1970s and expressed antiestablishment views

Ví dụ

The punk movement influenced many young people in the 1970s.

Phong trào punk đã ảnh hưởng đến nhiều bạn trẻ vào những năm 1970.

Not everyone appreciates punk music's antiestablishment message.

Không phải ai cũng đánh giá cao thông điệp chống đối của nhạc punk.

Is punk music still relevant in today's social discussions?

Nhạc punk vẫn còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Punk (Verb)

01

Tham gia vào nền văn hóa hoặc lối sống punk.

To engage in the punk subculture or lifestyle

Ví dụ

Many young people punk at local music festivals every summer.

Nhiều người trẻ tham gia phong trào punk tại các lễ hội âm nhạc địa phương mỗi mùa hè.

She does not punk like her friends at the concert.

Cô ấy không tham gia phong trào punk như bạn bè tại buổi hòa nhạc.

Do you punk at all the underground shows in the city?

Bạn có tham gia phong trào punk tại tất cả các buổi biểu diễn ngầm trong thành phố không?

02

Lừa dối hoặc gian lận ai đó, thường liên quan đến trò đùa hoặc thủ đoạn.

To deceive or defraud someone often associated with pranks or tricks

Ví dụ

They punked their friends with a fake lottery ticket last week.

Họ đã lừa bạn bè bằng một vé số giả tuần trước.

She did not punk her classmates during the school event.

Cô ấy không lừa bạn học trong sự kiện trường.

Did they punk anyone during the social gathering last Friday?

Họ đã lừa ai trong buổi gặp mặt xã hội thứ Sáu tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punk

Không có idiom phù hợp