Bản dịch của từ Punk trong tiếng Việt

Punk

Noun [U/C]

Punk (Noun)

pˈʌŋks
pˈʌŋks
01

Số nhiều của punk

Plural of punk

Ví dụ

The punks gathered at the concert to enjoy the music.

Các punk tụ tập tại buổi hòa nhạc để thưởng thức âm nhạc.

She spotted a group of punks with colorful hair in town.

Cô nhìn thấy một nhóm punk với mái tóc màu sắc ở thành phố.

The punk community organizes events to promote their culture.

Cộng đồng punk tổ chức các sự kiện để thúc đẩy văn hóa của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punk

Không có idiom phù hợp