Bản dịch của từ Delinquent trong tiếng Việt
Delinquent

Delinquent(Noun Countable)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "delinquent" thường được sử dụng để chỉ một cá nhân, thường là thanh thiếu niên, thực hiện hành vi vi phạm pháp luật hoặc cư xử sai trái. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "delinquere", có nghĩa là "vi phạm". Trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ các hành vi phạm tội của thanh thiếu niên, trong khi trong tiếng Anh Anh, "delinquent" có thể ám chỉ các khoản nợ quá hạn, như trong cụm từ "delinquent account". Mặc dù bối cảnh sử dụng có sự khác biệt, nhưng ý nghĩa chính vẫn liên quan đến hành vi sai trái hoặc vi phạm quy định.
Từ "delinquent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "delinquere", có nghĩa là "mắc lỗi" hoặc "phạm tội". Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường được dùng để chỉ những người thực hiện hành vi phạm pháp, đặc biệt là trẻ vị thành niên. Bắt đầu từ thế kỷ 19, từ "delinquent" được sử dụng rộng rãi trong các văn bản pháp luật và tâm lý học để mô tả những cá nhân có hành vi sai trái, phản ánh mối quan hệ giữa hành vi và trách nhiệm xã hội.
Từ "delinquent" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề xã hội và pháp luật. Trong bối cảnh khác, "delinquent" thường được dùng để chỉ những hành vi vi phạm pháp luật của thanh thiếu niên hoặc những người không tuân thủ quy định tài chính, như nợ xấu. Từ này thường liên quan đến các chủ đề như tâm lý học tội phạm và xã hội học.
Họ từ
Từ "delinquent" thường được sử dụng để chỉ một cá nhân, thường là thanh thiếu niên, thực hiện hành vi vi phạm pháp luật hoặc cư xử sai trái. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "delinquere", có nghĩa là "vi phạm". Trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ các hành vi phạm tội của thanh thiếu niên, trong khi trong tiếng Anh Anh, "delinquent" có thể ám chỉ các khoản nợ quá hạn, như trong cụm từ "delinquent account". Mặc dù bối cảnh sử dụng có sự khác biệt, nhưng ý nghĩa chính vẫn liên quan đến hành vi sai trái hoặc vi phạm quy định.
Từ "delinquent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "delinquere", có nghĩa là "mắc lỗi" hoặc "phạm tội". Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường được dùng để chỉ những người thực hiện hành vi phạm pháp, đặc biệt là trẻ vị thành niên. Bắt đầu từ thế kỷ 19, từ "delinquent" được sử dụng rộng rãi trong các văn bản pháp luật và tâm lý học để mô tả những cá nhân có hành vi sai trái, phản ánh mối quan hệ giữa hành vi và trách nhiệm xã hội.
Từ "delinquent" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề xã hội và pháp luật. Trong bối cảnh khác, "delinquent" thường được dùng để chỉ những hành vi vi phạm pháp luật của thanh thiếu niên hoặc những người không tuân thủ quy định tài chính, như nợ xấu. Từ này thường liên quan đến các chủ đề như tâm lý học tội phạm và xã hội học.
