Bản dịch của từ Delinquent trong tiếng Việt
Delinquent
Delinquent (Noun)
The community center offers programs to help delinquents reintegrate.
Trung tâm cộng đồng cung cấp chương trình giúp người vi phạm hòa nhập lại.
The social worker focuses on supporting delinquents in the neighborhood.
Người làm công việc xã hội tập trung hỗ trợ những người vi phạm trong khu phố.
The police are working to reduce the number of delinquents in town.
Cảnh sát đang làm việc để giảm số lượng người vi phạm trong thị trấn.
Delinquent (Noun Countable)
The delinquent was caught stealing from the store.
Người vi phạm đã bị bắt vì ăn cắp từ cửa hàng.
The school counselor works with delinquents to improve behavior.
Cố vấn trường làm việc với những người vi phạm để cải thiện hành vi.
The community center offers programs to support delinquents in need.
Trung tâm cộng đồng cung cấp chương trình để hỗ trợ những người vi phạm đang cần.
Họ từ
Từ "delinquent" thường được sử dụng để chỉ một cá nhân, thường là thanh thiếu niên, thực hiện hành vi vi phạm pháp luật hoặc cư xử sai trái. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "delinquere", có nghĩa là "vi phạm". Trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ các hành vi phạm tội của thanh thiếu niên, trong khi trong tiếng Anh Anh, "delinquent" có thể ám chỉ các khoản nợ quá hạn, như trong cụm từ "delinquent account". Mặc dù bối cảnh sử dụng có sự khác biệt, nhưng ý nghĩa chính vẫn liên quan đến hành vi sai trái hoặc vi phạm quy định.
Từ "delinquent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "delinquere", có nghĩa là "mắc lỗi" hoặc "phạm tội". Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường được dùng để chỉ những người thực hiện hành vi phạm pháp, đặc biệt là trẻ vị thành niên. Bắt đầu từ thế kỷ 19, từ "delinquent" được sử dụng rộng rãi trong các văn bản pháp luật và tâm lý học để mô tả những cá nhân có hành vi sai trái, phản ánh mối quan hệ giữa hành vi và trách nhiệm xã hội.
Từ "delinquent" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề xã hội và pháp luật. Trong bối cảnh khác, "delinquent" thường được dùng để chỉ những hành vi vi phạm pháp luật của thanh thiếu niên hoặc những người không tuân thủ quy định tài chính, như nợ xấu. Từ này thường liên quan đến các chủ đề như tâm lý học tội phạm và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp