Bản dịch của từ Delinquent trong tiếng Việt

Delinquent

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delinquent (Noun)

dɪlˈɪŋkwnts
dɪlˈɪŋkwnts
01

Những người, thường là người trẻ, có xu hướng phạm tội hoặc hành vi chống đối xã hội.

People typically young who have a tendency for criminal or antisocial behavior.

Ví dụ

The community center offers programs to help delinquents reintegrate.

Trung tâm cộng đồng cung cấp chương trình giúp người vi phạm hòa nhập lại.

The social worker focuses on supporting delinquents in the neighborhood.

Người làm công việc xã hội tập trung hỗ trợ những người vi phạm trong khu phố.

The police are working to reduce the number of delinquents in town.

Cảnh sát đang làm việc để giảm số lượng người vi phạm trong thị trấn.

Delinquent (Noun Countable)

dɪlˈɪŋkwnts
dɪlˈɪŋkwnts
01

Một người, thường còn trẻ, thường xuyên có hành vi xấu hoặc vi phạm pháp luật.

A person usually young who regularly behaves badly or breaks the law.

Ví dụ

The delinquent was caught stealing from the store.

Người vi phạm đã bị bắt vì ăn cắp từ cửa hàng.

The school counselor works with delinquents to improve behavior.

Cố vấn trường làm việc với những người vi phạm để cải thiện hành vi.

The community center offers programs to support delinquents in need.

Trung tâm cộng đồng cung cấp chương trình để hỗ trợ những người vi phạm đang cần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delinquent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delinquent

Không có idiom phù hợp