Bản dịch của từ Emotional intelligence trong tiếng Việt
Emotional intelligence
Emotional intelligence (Noun)
Một tập hợp các kỹ năng liên quan đến nhận thức cảm xúc, tự điều chỉnh, đồng cảm và kỹ năng quan hệ cá nhân.
A set of skills related to emotional awareness, self-regulation, empathy, and interpersonal relationship skills.
Năng lực xử lý các tình huống cảm xúc và mối quan hệ giữa cá nhân một cách hiệu quả.
Competence in handling emotional situations and interpersonal relationships effectively.
Trí tuệ cảm xúc (emotional intelligence) là khả năng nhận biết, hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác. Khái niệm này được phát triển bởi Daniel Goleman vào những năm 1990, bao gồm năm thành phần chính: tự nhận thức, tự quản lý, động lực, nhận thức xã hội và kỹ năng quản lý mối quan hệ. Một số phiên bản tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong bối cảnh sử dụng và phong cách giao tiếp.