Bản dịch của từ Emotional intelligence trong tiếng Việt

Emotional intelligence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emotional intelligence (Noun)

ɨmˈoʊʃənəl ˌɪntˈɛlədʒəns
ɨmˈoʊʃənəl ˌɪntˈɛlədʒəns
01

Khả năng nhận biết, hiểu và quản lý cảm xúc của chính mình cũng như cảm xúc của người khác.

The ability to recognize, understand, and manage one's own emotions as well as the emotions of others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tập hợp các kỹ năng liên quan đến nhận thức cảm xúc, tự điều chỉnh, đồng cảm và kỹ năng quan hệ cá nhân.

A set of skills related to emotional awareness, self-regulation, empathy, and interpersonal relationship skills.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Năng lực xử lý các tình huống cảm xúc và mối quan hệ giữa cá nhân một cách hiệu quả.

Competence in handling emotional situations and interpersonal relationships effectively.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Emotional intelligence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emotional intelligence

Không có idiom phù hợp