Bản dịch của từ Empiricism trong tiếng Việt

Empiricism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Empiricism(Noun)

ɛmpˈɪrɪsˌɪzəm
ɛmˈpɪrɪˌsɪzəm
01

Một học thuyết triết học nhấn mạnh vai trò của kinh nghiệm và bằng chứng trong việc hình thành các ý tưởng.

A philosophical doctrine that emphasizes the role of experience and evidence in the formation of ideas

Ví dụ
02

Một lý thuyết khẳng định rằng kiến thức chỉ đến từ hoặc chủ yếu từ trải nghiệm cảm giác.

A theory that asserts that knowledge comes only or primarily from sensory experience

Ví dụ
03

Việc dựa vào quan sát và thí nghiệm trong phương pháp khoa học.

The practice of relying on observation and experimentation in the scientific method

Ví dụ