Bản dịch của từ Empiricism trong tiếng Việt
Empiricism

Empiricism (Noun)
Thực hành dựa vào quan sát và thí nghiệm, đặc biệt là trong khoa học tự nhiên.
The practice of relying on observation and experiment especially in the natural sciences.
Empiricism helps social scientists understand human behavior through real-life observations.
Chủ nghĩa kinh nghiệm giúp các nhà khoa học xã hội hiểu hành vi con người qua quan sát thực tế.
Empiricism does not rely solely on theories without practical evidence in sociology.
Chủ nghĩa kinh nghiệm không chỉ dựa vào lý thuyết mà không có bằng chứng thực tiễn trong xã hội học.
How does empiricism influence social research methods in universities like Harvard?
Chủ nghĩa kinh nghiệm ảnh hưởng như thế nào đến phương pháp nghiên cứu xã hội tại các trường như Harvard?
Empiricism (Noun Countable)
Học thuyết cho rằng kiến thức bắt nguồn từ kinh nghiệm.
The doctrine that knowledge derives from experience.
Empiricism helps us understand social behavior through real-life observations.
Chủ nghĩa kinh nghiệm giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội qua quan sát thực tế.
Empiricism does not rely on theories without practical evidence in sociology.
Chủ nghĩa kinh nghiệm không dựa vào lý thuyết mà thiếu bằng chứng thực tiễn trong xã hội học.
How does empiricism influence our understanding of community interactions?
Chủ nghĩa kinh nghiệm ảnh hưởng như thế nào đến sự hiểu biết về tương tác cộng đồng?
Họ từ
Từ "empiricism" (chủ nghĩa kinh nghiệm) được định nghĩa là một triết lý tri thức nhấn mạnh rằng kiến thức đến từ trải nghiệm và cảm giác. Chủ nghĩa này phản đối việc dựa vào lý thuyết hoặc trực giác mà không có cơ sở thực tiễn. Trong tiếng Anh British và American, từ này có cách viết giống nhau và phát âm tương đối giống, nhưng có một số khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Chủ nghĩa kinh nghiệm có ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khoa học, triết học, và giáo dục.
Từ "empiricism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "empeiria", có nghĩa là "kinh nghiệm". Được chuyển hóa qua tiếng La-tinh "empiricus", thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ một triết lý đề cao vai trò của kinh nghiệm thực tiễn trong tư duy và nghiên cứu. Thế kỷ 17 và 18 đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa kinh nghiệm như một phản biện đối với duy lý, khẳng định rằng tri thức chỉ có thể được xác thực qua trải nghiệm cảm nhận. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự nhấn mạnh vào giá trị của quan sát và thực nghiệm trong việc thu thập và kiểm tra kiến thức.
Từ "empiricism" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong triết học và nghiên cứu khoa học, để chỉ phương pháp tiếp cận dựa trên quan sát và kinh nghiệm. Trong các tình huống như thảo luận về phương pháp nghiên cứu hoặc lý thuyết triết học, "empiricism" được nhắc đến để nhấn mạnh tính xác thực và tính thực tiễn của tri thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp