Bản dịch của từ Emption trong tiếng Việt
Emption
Noun [U/C]
Emption (Noun)
ˈɛmpʃn̩
ˈɛmpʃn̩
Ví dụ
She exercised her right of emption to buy the house.
Cô ấy thực hiện quyền mua của mình để mua căn nhà.
The village granted the sole emption right to the residents.
Làng trao quyền mua độc quyền cho cư dân.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Emption
Không có idiom phù hợp