Bản dịch của từ Emption trong tiếng Việt
Emption

Emption (Noun)
She exercised her right of emption to buy the house.
Cô ấy thực hiện quyền mua của mình để mua căn nhà.
The village granted the sole emption right to the residents.
Làng trao quyền mua độc quyền cho cư dân.
The emption of the limited edition items caused excitement.
Việc mua các mặt hàng giới hạn gây ra sự hứng thú.
Từ "emption" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "empt", có nghĩa là "mua lại" hoặc "giải phóng". Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, đặc biệt là liên quan đến quyền mua lại tài sản hoặc quyền lợi. Tuy nhiên, "emption" không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và thường được thay thế bằng các thuật ngữ khác như "redemption" trong ngữ cảnh thương mại và tài chính. Trong cả Anh và Mỹ, "emption" ít khi được sử dụng và thường không có phiên bản khác biệt trong cách viết hoặc nghe.
Từ "emption" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "emptio", xuất phát từ động từ "emere", có nghĩa là "mua" hoặc "mua lại". Trong tiếng Anh, "emption" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động hoặc quá trình mua lại quyền lợi hoặc tài sản. Sự phát triển của từ này từ nguồn gốc Latinh đã phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với các khái niệm về giao dịch và quyền sở hữu trong luật pháp.
Từ "emption" xuất hiện hạn chế trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng phổ biến khác. Trong bối cảnh rộng hơn, "emption" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và luật pháp, liên quan đến khái niệm về việc giải phóng hoặc miễn trừ, như trong hợp đồng hoặc thỏa thuận. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc chuyên môn, làm tăng mức độ phức tạp của ngôn ngữ trong các cuộc thảo luận.