Bản dịch của từ Endometriosis trong tiếng Việt

Endometriosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endometriosis (Noun)

ɛndoʊmɛtɹiˈoʊsɪs
ɛndoʊmitɹiˈoʊsɪs
01

Một tình trạng do sự xuất hiện của mô nội mạc tử cung bên ngoài tử cung và gây đau vùng chậu, đặc biệt liên quan đến kinh nguyệt.

A condition resulting from the appearance of endometrial tissue outside the uterus and causing pelvic pain especially associated with menstruation.

Ví dụ

Endometriosis affects many women, causing severe pain during their periods.

Lạc nội mạc tử cung ảnh hưởng đến nhiều phụ nữ, gây đau dữ dội trong kỳ kinh.

Endometriosis does not only impact physical health but also mental well-being.

Lạc nội mạc tử cung không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn cả sức khỏe tinh thần.

Is endometriosis a common issue among women in urban areas?

Lạc nội mạc tử cung có phải là vấn đề phổ biến ở phụ nữ thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endometriosis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endometriosis

Không có idiom phù hợp