Bản dịch của từ Endovenous trong tiếng Việt
Endovenous
Endovenous (Adjective)
The endovenous procedure helped many patients with varicose veins last year.
Thủ thuật nội tĩnh mạch đã giúp nhiều bệnh nhân bị giãn tĩnh mạch năm ngoái.
The endovenous treatment is not suitable for everyone with vein issues.
Điều trị nội tĩnh mạch không phù hợp với tất cả mọi người có vấn đề về tĩnh mạch.
Is the endovenous method effective for treating chronic venous insufficiency?
Phương pháp nội tĩnh mạch có hiệu quả trong việc điều trị suy tĩnh mạch mãn tính không?
Endovenous (Noun)
Endovenous procedures help treat varicose veins effectively in many patients.
Quy trình nội tĩnh mạch giúp điều trị giãn tĩnh mạch hiệu quả cho nhiều bệnh nhân.
Endovenous treatments are not always the best option for everyone.
Các phương pháp điều trị nội tĩnh mạch không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất cho mọi người.
Are endovenous procedures safe for patients with diabetes and hypertension?
Các quy trình nội tĩnh mạch có an toàn cho bệnh nhân tiểu đường và huyết áp cao không?
Họ từ
Từ "endovenous" là một thuật ngữ y học chỉ các thủ thuật thực hiện bên trong tĩnh mạch. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh điều trị bệnh tĩnh mạch, chẳng hạn như sảy thai tĩnh mạch hoặc các phương pháp can thiệp bằng laser. Đặc biệt, không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này, cả hai đều phát âm và viết giống nhau, với ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học.
Từ "endovenous" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "endo" có nghĩa là "bên trong" và "vena" có nghĩa là "tĩnh mạch". Thuật ngữ này được xây dựng để mô tả các thủ tục y tế diễn ra bên trong tĩnh mạch. Lịch sử sử dụng từ này có thể liên kết với sự phát triển công nghệ y tế, đặc biệt là trong lĩnh vực phẫu thuật và điều trị thông qua tiếp cận nội mạch, nhằm cải thiện hiệu quả và giảm thiểu biến chứng so với các phương pháp truyền thống.
Từ "endovenous" không phải là từ phổ biến trong các phần của IELTS, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh y khoa hoặc về thủ thuật điều trị. Nó thường được nhắc đến trong bài viết về phẫu thuật hoặc kỹ thuật xâm lấn tối thiểu để điều trị các bệnh liên quan đến tĩnh mạch. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các nghiên cứu y tế hoặc báo cáo nghiên cứu về bệnh lý tĩnh mạch. Sự xuất hiện của nó chủ yếu trong các tài liệu chuyên ngành hơn là trong giao tiếp hàng ngày.