Bản dịch của từ Endovenous trong tiếng Việt

Endovenous

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endovenous (Adjective)

01

Bên trong tĩnh mạch hoặc các tĩnh mạch, ví dụ, một thủ tục y tế liên quan đến việc đưa các chất vào tĩnh mạch.

Inside a vein or veins for example a medical procedure involving the introduction of substances into a vein.

Ví dụ

The endovenous procedure helped many patients with varicose veins last year.

Thủ thuật nội tĩnh mạch đã giúp nhiều bệnh nhân bị giãn tĩnh mạch năm ngoái.

The endovenous treatment is not suitable for everyone with vein issues.

Điều trị nội tĩnh mạch không phù hợp với tất cả mọi người có vấn đề về tĩnh mạch.

Is the endovenous method effective for treating chronic venous insufficiency?

Phương pháp nội tĩnh mạch có hiệu quả trong việc điều trị suy tĩnh mạch mãn tính không?

Endovenous (Noun)

01

Một thủ tục y tế liên quan đến việc đưa các chất trực tiếp vào tĩnh mạch, thường được sử dụng để điều trị chứng giãn tĩnh mạch.

A medical procedure that involves the introduction of substances directly into a vein typically used for the treatment of varicose veins.

Ví dụ

Endovenous procedures help treat varicose veins effectively in many patients.

Quy trình nội tĩnh mạch giúp điều trị giãn tĩnh mạch hiệu quả cho nhiều bệnh nhân.

Endovenous treatments are not always the best option for everyone.

Các phương pháp điều trị nội tĩnh mạch không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất cho mọi người.

Are endovenous procedures safe for patients with diabetes and hypertension?

Các quy trình nội tĩnh mạch có an toàn cho bệnh nhân tiểu đường và huyết áp cao không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Endovenous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endovenous

Không có idiom phù hợp