Bản dịch của từ Enfeoffment trong tiếng Việt
Enfeoffment

Enfeoffment (Noun)
The enfeoffment of land increased the family's social status in 2022.
Việc phong đất đã nâng cao địa vị xã hội của gia đình năm 2022.
The enfeoffment process did not occur for many families this year.
Quá trình phong đất không diễn ra cho nhiều gia đình năm nay.
What impact does enfeoffment have on social mobility today?
Phong đất có ảnh hưởng gì đến sự di chuyển xã hội ngày nay?
(luật, thông luật) hành động hoặc quá trình chuyển giao quyền sở hữu và quyền sở hữu di sản trên đất.
Law common law the act or process of transferring possession and ownership of an estate in land.
The enfeoffment process took place in New York last year.
Quá trình enfeoffment đã diễn ra ở New York năm ngoái.
The enfeoffment of land does not happen without legal documentation.
Việc enfeoffment đất không xảy ra nếu không có tài liệu pháp lý.
Is enfeoffment required for all property transfers in the U.S.?
Có phải enfeoffment là cần thiết cho tất cả các chuyển nhượng tài sản ở Mỹ không?
The enfeoffment of Smith's land occurred in 2021, securing his estate.
Việc cấp đất của Smith xảy ra vào năm 2021, bảo vệ tài sản của anh ấy.
The enfeoffment process was not completed for Johnson's property last year.
Quá trình cấp đất không được hoàn thành cho tài sản của Johnson năm ngoái.
Is enfeoffment necessary for transferring property in social housing programs?
Việc cấp đất có cần thiết cho việc chuyển nhượng tài sản trong các chương trình nhà ở xã hội không?
Họ từ
"Enfeoffment" là thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, chỉ hành động trao quyền sở hữu đất đai cho một cá nhân, thường đi kèm với nghĩa vụ phục vụ và trung thành. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh phong kiến ở châu Âu, nhấn mạnh sự trao đổi quyền lợi giữa lãnh chúa và người nắm giữ đất đai. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này tồn tại như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tình trạng pháp lý và lịch sử của enfeoffment nhấn mạnh vai trò của nó trong việc hình thành các mối quan hệ địa chủ trong xã hội.
Từ "enfeoffment" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "enfeoffement", bắt nguồn từ động từ "fief" có nghĩa là cấp đất. Trong tiếng Latinh, từ này liên quan đến "feodum", chỉ quyền sở hữu đất đai trong hệ thống phong kiến. Enfeoffment lịch sử diễn ra vào thời Trung Cổ khi một lãnh chúa cấp đất cho người khác dưới hình thức một giao kèo chính thức, và ngày nay, thuật ngữ này giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến quyền sử dụng và sở hữu đất đai.
Từ "enfeoffment" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ hệ thống phong kiến, thường xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc tài liệu pháp lý liên quan đến quyền sở hữu đất đai. Trong các phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, đặc biệt trong IELTS Listening và Speaking, nhưng có thể xuất hiện trong Writing và Reading với ngữ cảnh liên quan đến lịch sử hoặc luật pháp. Trong giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này hiếm gặp và chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu về lịch sử và luật hiến pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp