Bản dịch của từ Enfeoffment trong tiếng Việt

Enfeoffment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enfeoffment (Noun)

01

(luật, thông luật) tài sản hoặc di sản được chuyển nhượng.

Law common law the property or estate so transferred.

Ví dụ

The enfeoffment of land increased the family's social status in 2022.

Việc phong đất đã nâng cao địa vị xã hội của gia đình năm 2022.

The enfeoffment process did not occur for many families this year.

Quá trình phong đất không diễn ra cho nhiều gia đình năm nay.

What impact does enfeoffment have on social mobility today?

Phong đất có ảnh hưởng gì đến sự di chuyển xã hội ngày nay?

02

(luật, thông luật) hành động hoặc quá trình chuyển giao quyền sở hữu và quyền sở hữu di sản trên đất.

Law common law the act or process of transferring possession and ownership of an estate in land.

Ví dụ

The enfeoffment process took place in New York last year.

Quá trình enfeoffment đã diễn ra ở New York năm ngoái.

The enfeoffment of land does not happen without legal documentation.

Việc enfeoffment đất không xảy ra nếu không có tài liệu pháp lý.

Is enfeoffment required for all property transfers in the U.S.?

Có phải enfeoffment là cần thiết cho tất cả các chuyển nhượng tài sản ở Mỹ không?

03

(luật, thông luật) công cụ hoặc chứng thư mà qua đó một người có được tài sản hoặc di sản đó.

Law common law the instrument or deed by which one obtains such property or estate.

Ví dụ

The enfeoffment of Smith's land occurred in 2021, securing his estate.

Việc cấp đất của Smith xảy ra vào năm 2021, bảo vệ tài sản của anh ấy.

The enfeoffment process was not completed for Johnson's property last year.

Quá trình cấp đất không được hoàn thành cho tài sản của Johnson năm ngoái.

Is enfeoffment necessary for transferring property in social housing programs?

Việc cấp đất có cần thiết cho việc chuyển nhượng tài sản trong các chương trình nhà ở xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enfeoffment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enfeoffment

Không có idiom phù hợp