Bản dịch của từ Engorged trong tiếng Việt
Engorged

Engorged (Verb)
The community garden engorged with rainwater after the heavy storm last week.
Khu vườn cộng đồng đã tràn ngập nước mưa sau cơn bão lớn tuần trước.
The city’s river did not engorge during the recent drought.
Dòng sông của thành phố không bị tràn ngập trong đợt hạn hán gần đây.
Did the lake engorge after the spring rains this year?
Hồ có bị tràn ngập sau những cơn mưa mùa xuân năm nay không?
Dạng động từ của Engorged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Engorge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Engorged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Engorged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Engorges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Engorging |
Engorged (Adjective)
The engorged tick was found on the dog in the park.
Con bọ ve sầu bị sưng to được tìm thấy trên chó trong công viên.
The students were not engorged after the small lunch break.
Các sinh viên không bị sưng to sau giờ nghỉ trưa ngắn.
Is the engorged river causing flooding in the nearby town?
Có phải con sông bị sưng to đang gây ngập lụt ở thị trấn gần đó không?
Họ từ
Từ "engorged" trong tiếng Anh có nghĩa là trạng thái bị phình to hoặc tích tụ nhiều chất lỏng, thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả các mô hoặc bộ phận trong cơ thể khi bị sưng lên vì máu hoặc chất lỏng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, "engorged" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh y học ở Mỹ, trong khi tại Anh, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc tài liệu chuyên ngành mà ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "engorged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "engorger", mang nghĩa là "làm đầy" hoặc "nước dâng", từ tiền tố "en-" và danh từ "gorger", có nghĩa là "cổ". Các thành phần này bắt nguồn từ tiếng Latin "gurgulio", tức là "cổ họng" hay "đường ống", phản ánh trạng thái đầy đặn của một vật thể. Ngày nay, "engorged" thường được sử dụng để mô tả tình trạng sưng phù, đặc biệt trong ngữ cảnh sinh học, liên quan đến sự tích tụ chất lỏng hoặc máu.
Từ "engorged" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh y học và sinh học, từ này thường xuất hiện để mô tả tình trạng sưng phồng do tích tụ máu hoặc chất lỏng. Tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm mô tả triệu chứng bệnh lý hoặc tình trạng của mô trong nghiên cứu y khoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp