Bản dịch của từ Engulfed trong tiếng Việt
Engulfed

Engulfed (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của nhấn chìm.
Past tense and past participle of engulf.
The community was engulfed by the new social media trend in 2022.
Cộng đồng đã bị bao trùm bởi xu hướng mạng xã hội mới năm 2022.
Many people were not engulfed in the online discussions about social issues.
Nhiều người không bị cuốn vào các cuộc thảo luận trực tuyến về vấn đề xã hội.
Was the city engulfed by protests during the social justice movement?
Thành phố có bị bao trùm bởi các cuộc biểu tình trong phong trào công lý xã hội không?
Dạng động từ của Engulfed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Engulf |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Engulfed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Engulfed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Engulfs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Engulfing |
Họ từ
Từ "engulfed" là dạng quá khứ của động từ "engulf", có nghĩa là bao trùm hoặc nhấn chìm hoàn toàn một đối tượng trong một yếu tố nào đó, như nước hoặc lửa. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác biệt về sắc thái trong một số ngữ cảnh văn viết. Ví dụ, "engulfed" thường diễn tả trạng thái bị chiếm lĩnh mạnh mẽ, có ý nghĩa tiêu cực với cảm giác bất lực.
Từ "engulfed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "engulf", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "engolfer", kết hợp giữa tiền tố "en-" (vào trong) và từ "golfer", có nghĩa là "nuốt". Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển mình của ý nghĩa từ việc nuốt chửng đến việc bao trùm hoàn toàn một vật thể hoặc không gian, thể hiện sự chiếm lĩnh hay làm chủ, hiện tượng này được thể hiện rõ trong cách sử dụng hiện nay khi mô tả sự bao vây hoặc tấn công.
Từ "engulfed" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở các phần Nghe, Nói và Viết, nhưng có thể thấy trong các đoạn văn của phần Đọc, đặc biệt liên quan đến mô tả tình huống mạnh mẽ hoặc hình ảnh. Trong bối cảnh khác, "engulfed" thường được sử dụng để chỉ sự bao trùm hoặc nghiền nát trong các lĩnh vực như thiên tai, cảm xúc hoặc môi trường, diễn đạt cảm giác hoặc tình huống áp đảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp