Bản dịch của từ Engulfed trong tiếng Việt

Engulfed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Engulfed (Verb)

ɛngʌlft
ɪngˈʌlft
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của nhấn chìm.

Past tense and past participle of engulf.

Ví dụ

The community was engulfed by the new social media trend in 2022.

Cộng đồng đã bị bao trùm bởi xu hướng mạng xã hội mới năm 2022.

Many people were not engulfed in the online discussions about social issues.

Nhiều người không bị cuốn vào các cuộc thảo luận trực tuyến về vấn đề xã hội.

Was the city engulfed by protests during the social justice movement?

Thành phố có bị bao trùm bởi các cuộc biểu tình trong phong trào công lý xã hội không?

Dạng động từ của Engulfed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Engulf

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Engulfed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Engulfed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Engulfs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Engulfing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/engulfed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Engulfed

Không có idiom phù hợp