Bản dịch của từ Enrolled trong tiếng Việt

Enrolled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enrolled (Verb)

ɛnɹˈoʊld
ɛnɹˈoʊld
01

Đăng ký chính thức làm thành viên của một tổ chức hoặc một chương trình.

Officially register as a member of an organization or a program.

Ví dụ

Many students enrolled in the community service program last year.

Nhiều sinh viên đã đăng ký vào chương trình phục vụ cộng đồng năm ngoái.

She did not enroll in any social clubs this semester.

Cô ấy không đăng ký vào bất kỳ câu lạc bộ xã hội nào học kỳ này.

Did you enroll in the local volunteer organization?

Bạn đã đăng ký vào tổ chức tình nguyện địa phương chưa?

Dạng động từ của Enrolled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enroll

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enrolled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enrolled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enrolls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enrolling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enrolled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020
[...] They try to study as long as they can by in other study programs after leaving their school, such as postgraduate study courses or language classes, so they hardly have time for any birth plans [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017
[...] There has been a difference in subject preferences between girls who often in art classes and boys who tend to study science [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] In 2019, from China topped that from all other listed countries, with 182,325 students registered [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
Bài mẫu IELTS Writing & từ vựng topic Education
[...] There has been a marked difference in subject preferences between girls, who often in art based courses, and boys, who have a tendency to study some form of science [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing & từ vựng topic Education

Idiom with Enrolled

Không có idiom phù hợp