Bản dịch của từ Enrolled trong tiếng Việt
Enrolled

Enrolled (Verb)
Đăng ký chính thức làm thành viên của một tổ chức hoặc một chương trình.
Officially register as a member of an organization or a program.
Many students enrolled in the community service program last year.
Nhiều sinh viên đã đăng ký vào chương trình phục vụ cộng đồng năm ngoái.
She did not enroll in any social clubs this semester.
Cô ấy không đăng ký vào bất kỳ câu lạc bộ xã hội nào học kỳ này.
Did you enroll in the local volunteer organization?
Bạn đã đăng ký vào tổ chức tình nguyện địa phương chưa?
Dạng động từ của Enrolled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enroll |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enrolled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enrolled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enrolls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enrolling |
Họ từ
Từ "enrolled" là phân từ của động từ "enroll", có nghĩa là tham gia hoặc ghi danh vào một chương trình, khóa học hoặc tổ chức nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, với chút khác biệt trong cách phát âm, nơi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm “o” hơn. Cả hai phiên bản đều được sử dụng trong văn cảnh giáo dục để chỉ sự đăng ký chính thức của cá nhân vào một lớp học hoặc khóa học.
Từ "enrolled" có nguồn gốc từ động từ Latinh "inrollare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "rollare" có nghĩa là "cuộn lại". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc ghi danh vào danh sách hoặc cuộn giấy tờ. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc ghi danh hoặc tham gia vào một tổ chức, khóa học hoặc chương trình, phản ánh bản chất chính thức và hệ thống của việc tham gia mà thuật ngữ này hiện nay mang lại.
Từ "enrolled" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, khi thí sinh thường phải trình bày thông tin liên quan đến việc tham gia các khóa học hoặc chương trình giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giáo dục, như ghi danh học tại trường, tham gia lớp học hoặc thực hiện các chương trình đào tạo. Sự phổ biến của nó phản ánh quy trình chính thức và cấu trúc trong lĩnh vực giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



