Bản dịch của từ Enthusiasts trong tiếng Việt
Enthusiasts

Enthusiasts (Noun)
Một người rất quan tâm đến một hoạt động hoặc chủ đề cụ thể.
A person who is very interested in a particular activity or subject.
Many social enthusiasts attended the community event last Saturday.
Nhiều người đam mê xã hội đã tham dự sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
Not all social enthusiasts enjoy large gatherings or parties.
Không phải tất cả những người đam mê xã hội đều thích các buổi tụ tập lớn.
Are social enthusiasts planning a meetup this weekend?
Liệu những người đam mê xã hội có kế hoạch gặp mặt vào cuối tuần này không?
Một người có sở thích hoặc sự nhiệt tình mãnh liệt với một điều gì đó.
A person who has a strong liking or enthusiasm for something.
Many social enthusiasts joined the community event last Saturday.
Nhiều người yêu thích xã hội đã tham gia sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Social enthusiasts do not ignore the importance of networking.
Những người yêu thích xã hội không bỏ qua tầm quan trọng của việc kết nối.
Are social enthusiasts attending the upcoming festival in New York?
Liệu những người yêu thích xã hội có tham gia lễ hội sắp tới ở New York không?
Một người hâm mộ hoặc ủng hộ một mục đích hoặc hoạt động cụ thể.
A fan or supporter of a particular cause or activity.
Social media enthusiasts share tips on improving online engagement strategies.
Người đam mê mạng xã hội chia sẻ mẹo cải thiện chiến lược tương tác trực tuyến.
Not all social enthusiasts attend events regularly in their community.
Không phải tất cả những người đam mê xã hội đều tham gia sự kiện thường xuyên trong cộng đồng.
Are social enthusiasts organizing a workshop for community engagement this month?
Liệu những người đam mê xã hội có tổ chức một hội thảo về sự tham gia cộng đồng trong tháng này không?
Dạng danh từ của Enthusiasts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Enthusiast | Enthusiasts |
Họ từ
Từ "enthusiasts" trong tiếng Anh chỉ những người có sự đam mê và hứng thú đặc biệt với một hoạt động, chủ đề hoặc sở thích nào đó. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng để mô tả nhóm người yêu thích một lĩnh vực như thể thao, nghệ thuật hay công nghệ. Không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, một số cụm từ kết hợp có thể cho thấy sự khác nhau về thói quen văn hóa trong việc tổ chức sự kiện hoặc hoạt động liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


