Bản dịch của từ Enthusiasts trong tiếng Việt
Enthusiasts
Noun [U/C]
Enthusiasts (Noun)
ɛnɵˈuziæs
ɛnɵˈuziæss
01
Một người rất quan tâm đến một hoạt động hoặc chủ đề cụ thể.
A person who is very interested in a particular activity or subject.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một người có sở thích hoặc sự nhiệt tình mãnh liệt với một điều gì đó.
A person who has a strong liking or enthusiasm for something.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một người hâm mộ hoặc ủng hộ một mục đích hoặc hoạt động cụ thể.
A fan or supporter of a particular cause or activity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] As a passionate sports I am interested in exploring the opportunities provided by your club [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] And let's not forget the power of social media, where celebrity chefs share their culinary adventures and connect with food worldwide [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] For example, a recent study in Japan discovered that students who participate in volunteer work are more sociable, and tolerant of others [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Teenager - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] It was pleasant to encounter someone who was so about their career and life that they were ready to share their knowledge with others [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Idiom with Enthusiasts
Không có idiom phù hợp