Bản dịch của từ Entrench trong tiếng Việt
Entrench
Entrench (Verb)
The government decided to entrench the military in the border areas.
Chính phủ quyết định đặt quân đội trong khu vực biên giới.
The army was entrenching near the village to protect it.
Quân đội đang đặt mình gần làng để bảo vệ nó.
The traditional values are entrenching in the younger generation.
Những giá trị truyền thống đang cố định trong thế hệ trẻ.
The social norms are deeply entrenching in the community.
Các quy tắc xã hội đang cố định sâu trong cộng đồng.
Xâm phạm hoặc xâm phạm.
Encroach or trespass on.
The new policy could entrench on individual privacy rights.
Chính sách mới có thể xâm phạm vào quyền riêng tư cá nhân.
The company's actions may entrench on fair competition in the market.
Các hành động của công ty có thể xâm phạm vào sự cạnh tranh công bằng trên thị trường.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp