Bản dịch của từ Entrench trong tiếng Việt
Entrench

Entrench(Verb)
Dạng động từ của Entrench (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entrench |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entrenched |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entrenched |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entrenches |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entrenching |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "entrench" có nghĩa là củng cố hoặc thiết lập vững chắc một quan điểm, thói quen hay cấu trúc nào đó, thường liên quan đến bối cảnh xã hội, chính trị hoặc tư tưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Mặc dù cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phương ngữ, tuy nhiên nội dung và sự sử dụng của từ "entrench" vẫn giữ nguyên giá trị trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "entrench" xuất phát từ tiếng Pháp "entrencher", nghĩa là "đào hố" hay "bảo vệ". Gốc Latin của nó là "intra" có nghĩa là "bên trong" và "trench", từ "trenca", có nghĩa là "hào hoặc rãnh". Trong lịch sử, từ này liên quan đến việc gia cố vị trí trong bối cảnh quân sự, ngụ ý sự bảo vệ vững chắc. Hiện nay, "entrench" mang nghĩa bảo vệ hoặc củng cố vị trí, ý tưởng hay niềm tin, nhấn mạnh sự vững chãi và khó thay đổi.
Từ "entrench" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết do tính chất chính trị và xã hội của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả việc củng cố hoặc duy trì quyền lực, quy tắc hoặc tư tưởng. Ngoài ra, từ còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử và kinh tế, nơi việc xác định sự bám rễ của các tư tưởng hoặc hệ thống là cần thiết.
Họ từ
Từ "entrench" có nghĩa là củng cố hoặc thiết lập vững chắc một quan điểm, thói quen hay cấu trúc nào đó, thường liên quan đến bối cảnh xã hội, chính trị hoặc tư tưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Mặc dù cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phương ngữ, tuy nhiên nội dung và sự sử dụng của từ "entrench" vẫn giữ nguyên giá trị trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "entrench" xuất phát từ tiếng Pháp "entrencher", nghĩa là "đào hố" hay "bảo vệ". Gốc Latin của nó là "intra" có nghĩa là "bên trong" và "trench", từ "trenca", có nghĩa là "hào hoặc rãnh". Trong lịch sử, từ này liên quan đến việc gia cố vị trí trong bối cảnh quân sự, ngụ ý sự bảo vệ vững chắc. Hiện nay, "entrench" mang nghĩa bảo vệ hoặc củng cố vị trí, ý tưởng hay niềm tin, nhấn mạnh sự vững chãi và khó thay đổi.
Từ "entrench" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết do tính chất chính trị và xã hội của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả việc củng cố hoặc duy trì quyền lực, quy tắc hoặc tư tưởng. Ngoài ra, từ còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử và kinh tế, nơi việc xác định sự bám rễ của các tư tưởng hoặc hệ thống là cần thiết.
