Bản dịch của từ Entrench trong tiếng Việt
Entrench

Entrench (Verb)
The government decided to entrench the military in the border areas.
Chính phủ quyết định đặt quân đội trong khu vực biên giới.
The army was entrenching near the village to protect it.
Quân đội đang đặt mình gần làng để bảo vệ nó.
The soldiers entrench themselves in the forest during the operation.
Các binh sĩ đang đặt mình trong rừng khi triển khai.
The traditional values are entrenching in the younger generation.
Những giá trị truyền thống đang cố định trong thế hệ trẻ.
The social norms are deeply entrenching in the community.
Các quy tắc xã hội đang cố định sâu trong cộng đồng.
The cultural practices are entrenching themselves in modern society.
Các thói quen văn hóa đang cố định trong xã hội hiện đại.
Xâm phạm hoặc xâm phạm.
Encroach or trespass on.
The new policy could entrench on individual privacy rights.
Chính sách mới có thể xâm phạm vào quyền riêng tư cá nhân.
The company's actions may entrench on fair competition in the market.
Các hành động của công ty có thể xâm phạm vào sự cạnh tranh công bằng trên thị trường.
The law aims to prevent businesses from entrenching on consumer rights.
Luật pháp nhằm ngăn chặn doanh nghiệp xâm phạm vào quyền lợi của người tiêu dùng.
Dạng động từ của Entrench (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entrench |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entrenched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entrenched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entrenches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entrenching |
Họ từ
Từ "entrench" có nghĩa là củng cố hoặc thiết lập vững chắc một quan điểm, thói quen hay cấu trúc nào đó, thường liên quan đến bối cảnh xã hội, chính trị hoặc tư tưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Mặc dù cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phương ngữ, tuy nhiên nội dung và sự sử dụng của từ "entrench" vẫn giữ nguyên giá trị trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "entrench" xuất phát từ tiếng Pháp "entrencher", nghĩa là "đào hố" hay "bảo vệ". Gốc Latin của nó là "intra" có nghĩa là "bên trong" và "trench", từ "trenca", có nghĩa là "hào hoặc rãnh". Trong lịch sử, từ này liên quan đến việc gia cố vị trí trong bối cảnh quân sự, ngụ ý sự bảo vệ vững chắc. Hiện nay, "entrench" mang nghĩa bảo vệ hoặc củng cố vị trí, ý tưởng hay niềm tin, nhấn mạnh sự vững chãi và khó thay đổi.
Từ "entrench" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết do tính chất chính trị và xã hội của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả việc củng cố hoặc duy trì quyền lực, quy tắc hoặc tư tưởng. Ngoài ra, từ còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử và kinh tế, nơi việc xác định sự bám rễ của các tư tưởng hoặc hệ thống là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp