Bản dịch của từ Entrench trong tiếng Việt

Entrench

Verb

Entrench (Verb)

ɛntɹˈɛntʃ
ɛntɹˈɛntʃ
01

Thành lập (một lực lượng quân sự) trong chiến hào hoặc các vị trí kiên cố khác.

Establish (a military force) in trenches or other fortified positions.

Ví dụ

The government decided to entrench the military in the border areas.

Chính phủ quyết định đặt quân đội trong khu vực biên giới.

The army was entrenching near the village to protect it.

Quân đội đang đặt mình gần làng để bảo vệ nó.

02

Hãy thiết lập (một thái độ, thói quen hoặc niềm tin) vững chắc đến mức rất khó hoặc khó có thể thay đổi.

Establish (an attitude, habit, or belief) so firmly that change is very difficult or unlikely.

Ví dụ

The traditional values are entrenching in the younger generation.

Những giá trị truyền thống đang cố định trong thế hệ trẻ.

The social norms are deeply entrenching in the community.

Các quy tắc xã hội đang cố định sâu trong cộng đồng.

03

Xâm phạm hoặc xâm phạm.

Encroach or trespass on.

Ví dụ

The new policy could entrench on individual privacy rights.

Chính sách mới có thể xâm phạm vào quyền riêng tư cá nhân.

The company's actions may entrench on fair competition in the market.

Các hành động của công ty có thể xâm phạm vào sự cạnh tranh công bằng trên thị trường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entrench

Không có idiom phù hợp