Bản dịch của từ Entrenched trong tiếng Việt
Entrenched

Entrenched (Verb)
Her fear of public speaking is deeply entrenched in her mind.
Sợ hãi khi phát biểu trước công chúng đã bám sâu trong tâm trí cô ấy.
He doesn't want to challenge the entrenched traditions of his community.
Anh ấy không muốn thách thức những truyền thống rất cố định của cộng đồng.
Is it possible to change deeply entrenched social norms in society?
Liệu có thể thay đổi những quy tắc xã hội bám sâu trong xã hội không?
Her fear of public speaking is deeply entrenched in her mind.
Sự sợ hãi của cô ấy khi nói trước đám đông đã thâm nhập sâu trong tâm trí cô ấy.
He couldn't change his entrenched views on the importance of education.
Anh ấy không thể thay đổi quan điểm cố định của mình về tầm quan trọng của giáo dục.
Dạng động từ của Entrenched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entrench |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entrenched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entrenched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entrenches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entrenching |
Entrenched (Adjective)
Her entrenched views on gender roles hindered her career advancement.
Quan điểm cố định của cô ấy về vai trò giới tính làm trì hoãn sự thăng tiến trong sự nghiệp của cô ấy.
Not being open to new ideas can lead to entrenched prejudices.
Không mở lòng với những ý tưởng mới có thể dẫn đến định kiến cố định.
Are entrenched societal norms always beneficial for progress and development?
Liệu các chuẩn mực xã hội cố định luôn có lợi cho sự tiến bộ và phát triển không?
Her entrenched views on social issues made her a controversial figure.
Quan điểm cố định của cô về các vấn đề xã hội đã khiến cô trở thành một nhân vật gây tranh cãi.
He was not willing to challenge the entrenched traditions of his community.
Anh ấy không sẵn lòng thách thức những truyền thống cố định của cộng đồng của mình.
Họ từ
Từ "entrenched" xuất phát từ động từ "entrench", có nghĩa là thiết lập một cái gì đó một cách vững chắc hoặc bảo vệ nó khỏi sự thay đổi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị để chỉ các quan điểm, niềm tin hoặc thói quen đã ăn sâu và khó thay đổi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm. "Entrenched" mang tính chất tiêu cực, thường ám chỉ sự cứng nhắc trong tư duy hoặc hệ thống.
Từ "entrenched" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "entrenchier", xuất phát từ tiếng Latin "intricare", có nghĩa là "làm cho phức tạp" hoặc "chôn sâu". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ việc xây dựng hoặc bảo vệ các công sự và vị trí quân sự. Ý nghĩa hiện tại của "entrenched" thể hiện sự gắn bó chặt chẽ hay cứng nhắc trong việc giữ vững một quan điểm hay thói quen, phản ánh sự bất động và khó thay đổi trong xã hội hoặc tư duy cá nhân.
Từ "entrenched" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và trong phần Writing và Speaking của IELTS, với tần suất trung bình, nhấn mạnh các quan điểm hoặc niềm tin sâu sắc và khó thay đổi. Trong ngữ cảnh xã hội, chính trị hoặc văn hóa, "entrenched" thường được dùng để mô tả những định kiến, truyền thống hoặc chính sách đã được thiết lập và duy trì lâu dài, tạo ra tác động mạnh mẽ đến hành vi và quan hệ giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp