Bản dịch của từ Envisioning trong tiếng Việt
Envisioning

Envisioning (Verb)
Hãy tưởng tượng như một khả năng trong tương lai; hình dung.
Imagine as a future possibility visualize.
She envisions a world without poverty and inequality.
Cô ấy tưởng tượng một thế giới không nghèo đói và bất bình đẳng.
He doesn't envision any significant changes in society.
Anh ấy không tưởng tượng bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong xã hội.
Are you envisioning a better future for our community?
Bạn có đang tưởng tượng một tương lai tốt đẹp cho cộng đồng của chúng ta không?
Dạng động từ của Envisioning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Envision |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Envisioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Envisioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Envisions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Envisioning |
Envisioning (Noun)
Envisioning success in IELTS writing motivates students to study harder.
Hình dung thành công trong viết IELTS thúc đẩy học sinh học chăm chỉ hơn.
Not envisioning a high score may lead to lack of confidence.
Không hình dung được điểm cao có thể dẫn đến thiếu tự tin.
Are you envisioning your dream university while preparing for the exam?
Bạn có đang hình dung về trường đại học mơ ước của mình khi chuẩn bị cho kỳ thi không?
Họ từ
Từ "envisioning" có nghĩa là hình dung hoặc tưởng tượng một cái gì đó trong tương lai. Đây là dạng hiện tại phân từ của động từ "envision", có thể dùng để chỉ hành động tạo ra hình ảnh phe phái hoặc khái niệm về một điều chưa xảy ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và hình thức viết khá tương đồng; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do sự khác biệt văn hóa hoặc lĩnh vực chuyên môn, nhưng nội dung ý nghĩa thường duy trì sự nhất quán.
Từ "envisioning" có nguồn gốc từ động từ Latin "invidere", nghĩa là "nhìn vào". Tiền tố "en-" thêm vào để chỉ việc tạo ra một hình ảnh rõ rệt trong tâm trí. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy thuật ngữ này phát triển từ thế kỷ 15, phản ánh khái niệm về khả năng tưởng tượng và hình dung tương lai. Hiện nay, "envisioning" được sử dụng để chỉ quá trình hình thành và phát triển ý tưởng, giúp xác định và hướng tới mục tiêu mong muốn.
Từ "envisioning" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường chọn từ vựng đơn giản hơn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, từ này thường được dùng để mô tả quá trình hình dung hoặc dự đoán tương lai trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và khoa học. "Envisioning" thể hiện sự tư duy sáng tạo và khả năng lập kế hoạch, thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu, báo cáo và bài thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp