Bản dịch của từ Envisioning trong tiếng Việt

Envisioning

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Envisioning (Verb)

ɛnvˈɪʒənɪŋ
ɛnvˈɪʒənɪŋ
01

Hãy tưởng tượng như một khả năng trong tương lai; hình dung.

Imagine as a future possibility visualize.

Ví dụ

She envisions a world without poverty and inequality.

Cô ấy tưởng tượng một thế giới không nghèo đói và bất bình đẳng.

He doesn't envision any significant changes in society.

Anh ấy không tưởng tượng bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong xã hội.

Are you envisioning a better future for our community?

Bạn có đang tưởng tượng một tương lai tốt đẹp cho cộng đồng của chúng ta không?

Dạng động từ của Envisioning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Envision

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Envisioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Envisioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Envisions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Envisioning

Envisioning (Noun)

ɛnvˈɪʒənɪŋ
ɛnvˈɪʒənɪŋ
01

Hành động hình thành một bức tranh tinh thần về một cái gì đó không có mặt hoặc chưa được nhìn thấy.

The action of forming a mental picture of something that is not present or has not been seen.

Ví dụ

Envisioning success in IELTS writing motivates students to study harder.

Hình dung thành công trong viết IELTS thúc đẩy học sinh học chăm chỉ hơn.

Not envisioning a high score may lead to lack of confidence.

Không hình dung được điểm cao có thể dẫn đến thiếu tự tin.

Are you envisioning your dream university while preparing for the exam?

Bạn có đang hình dung về trường đại học mơ ước của mình khi chuẩn bị cho kỳ thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/envisioning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Envisioning

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.