Bản dịch của từ Ephedrine trong tiếng Việt
Ephedrine

Ephedrine (Noun)
Một loại thuốc alkaloid tinh thể thu được từ một số cây ma hoàng. nó gây co thắt mạch máu và mở rộng các đường phế quản, và được sử dụng để làm giảm bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô.
A crystalline alkaloid drug obtained from some ephedras it causes constriction of the blood vessels and widening of the bronchial passages and is used to relieve asthma and hay fever.
Ephedrine is often used in asthma medication for quick relief.
Ephedrine thường được sử dụng trong thuốc trị hen suyễn để giảm nhanh.
Doctors do not recommend ephedrine for people with heart conditions.
Bác sĩ không khuyên dùng ephedrine cho những người có bệnh tim.
Is ephedrine effective for treating hay fever symptoms?
Ephedrine có hiệu quả trong việc điều trị triệu chứng dị ứng phấn hoa không?
Ephedrine là một alkaloid được chiết xuất từ cây Ephedra, thuộc họ thực vật Ephedraceae, có tác dụng giãn mạch và kích thích hệ thần kinh. Trong ngành y, ephedrine được sử dụng như một thuốc chống dị ứng, thuốc điều trị hen suyễn và huyết áp thấp. Từ "ephedrine" là phiên âm chung, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Việc sử dụng ephedrine cần phải thận trọng do các tác dụng phụ có thể xảy ra như tăng huyết áp và lo âu.
Từ "ephedrine" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "ephedra", chỉ thực vật Ephedra sinica, nơi chứa hoạt chất này. Từ này được hình thành vào cuối thế kỷ 19 khi các nhà khoa học lần đầu tiên cô lập được ephedrine từ cây. Ephedrine chủ yếu được biết đến với công dụng làm thuốc điều trị bệnh hen suyễn và các vấn đề hô hấp, liên kết chặt chẽ với khả năng làm giãn nở đường hô hấp và tác dụng kích thích hệ thần kinh.
Ephedrine là một từ chuyên ngành thường gặp trong các lĩnh vực y học, dược phẩm và sinh học. Trong bốn phần thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong các chủ đề chính của nghe, nói, đọc, viết do tính chất chuyên biệt của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế, ephedrine được sử dụng để chỉ một loại thuốc kích thích và có tác dụng trong việc điều trị một số bệnh về hô hấp. Thông thường, từ này xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu, báo cáo y tế và bài giảng về dược lý.