Bản dịch của từ Episteme trong tiếng Việt
Episteme
Episteme (Noun)
Kiến thức khoa học, hệ thống hiểu biết; cụ thể (thuật ngữ của foucault dành cho) khối ý tưởng hình thành nên nhận thức về kiến thức trong một thời kỳ cụ thể.
Scientific knowledge a system of understanding specifically foucaults term for the body of ideas which shape the perception of knowledge in a particular period.
Foucault's episteme influences how society views mental health today.
Episteme của Foucault ảnh hưởng đến cách xã hội nhìn nhận sức khỏe tâm thần ngày nay.
Many people do not understand the concept of episteme in society.
Nhiều người không hiểu khái niệm episteme trong xã hội.
What is the role of episteme in shaping social norms?
Episteme có vai trò gì trong việc hình thành các chuẩn mực xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp