Bản dịch của từ Episteme trong tiếng Việt
Episteme

Episteme (Noun)
Kiến thức khoa học, hệ thống hiểu biết; cụ thể (thuật ngữ của foucault dành cho) khối ý tưởng hình thành nên nhận thức về kiến thức trong một thời kỳ cụ thể.
Scientific knowledge a system of understanding specifically foucaults term for the body of ideas which shape the perception of knowledge in a particular period.
Foucault's episteme influences how society views mental health today.
Episteme của Foucault ảnh hưởng đến cách xã hội nhìn nhận sức khỏe tâm thần ngày nay.
Many people do not understand the concept of episteme in society.
Nhiều người không hiểu khái niệm episteme trong xã hội.
What is the role of episteme in shaping social norms?
Episteme có vai trò gì trong việc hình thành các chuẩn mực xã hội?
Họ từ
"Episteme" là một thuật ngữ triết học có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là "kiến thức" hoặc "hiểu biết". Khái niệm này thường được liên kết với các lý thuyết hiểu biết trong triết học, đặc biệt là trong các tác phẩm của Michel Foucault, nơi nó được sử dụng để mô tả cấu trúc và điều kiện của sự hiểu biết trong từng thời kỳ lịch sử. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này, nhưng ngữ cảnh và ứng dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "episteme" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp ἐπιστήμη (epistēmē), có nghĩa là "tri thức" hay "hiểu biết". Trong triết học cổ điển, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ kiến thức chắc chắn và có hệ thống, được phân biệt với doxa (ý kiến hoặc niềm tin). Với sự phát triển của tư tưởng triết học và khoa học, "episteme" đã trở thành khái niệm trung tâm trong việc nghiên cứu bản chất và căn cứ của tri thức, ảnh hưởng trực tiếp đến cách hiểu biết và phạm vi nghiên cứu trong các lĩnh vực khác nhau ngày nay.
Từ "episteme" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong triết học và nghiên cứu kiến thức, nhằm chỉ khái niệm về kiến thức có hệ thống và có thể xác nhận được. Từ "episteme" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lý thuyết khoa học và các phương pháp nghiên cứu, đặc biệt là khi đánh giá tính chính xác và độ tin cậy của thông tin và dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp