Bản dịch của từ Episteme trong tiếng Việt

Episteme

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Episteme (Noun)

01

Kiến thức khoa học, hệ thống hiểu biết; cụ thể (thuật ngữ của foucault dành cho) khối ý tưởng hình thành nên nhận thức về kiến thức trong một thời kỳ cụ thể.

Scientific knowledge a system of understanding specifically foucaults term for the body of ideas which shape the perception of knowledge in a particular period.

Ví dụ

Foucault's episteme influences how society views mental health today.

Episteme của Foucault ảnh hưởng đến cách xã hội nhìn nhận sức khỏe tâm thần ngày nay.

Many people do not understand the concept of episteme in society.

Nhiều người không hiểu khái niệm episteme trong xã hội.

What is the role of episteme in shaping social norms?

Episteme có vai trò gì trong việc hình thành các chuẩn mực xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Episteme cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Episteme

Không có idiom phù hợp