Bản dịch của từ Epistemological trong tiếng Việt
Epistemological

Epistemological (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến nhận thức luận hoặc lý thuyết về tri thức, như một lĩnh vực nghiên cứu.
Of or pertaining to epistemology or theory of knowledge as a field of study.
The epistemological approach examines how we understand social issues today.
Cách tiếp cận nhận thức luận xem xét cách chúng ta hiểu các vấn đề xã hội hôm nay.
Many students do not grasp epistemological concepts in social studies class.
Nhiều sinh viên không nắm bắt được các khái niệm nhận thức luận trong lớp học xã hội.
What epistemological theories can help us analyze social behavior effectively?
Những lý thuyết nhận thức luận nào có thể giúp chúng ta phân tích hành vi xã hội hiệu quả?
The epistemological approach helps us understand social dynamics better.
Cách tiếp cận tri thức giúp chúng ta hiểu rõ hơn về động lực xã hội.
Epistemological theories do not explain all aspects of social behavior.
Các lý thuyết tri thức không giải thích tất cả khía cạnh của hành vi xã hội.
What epistemological methods are used in social research today?
Những phương pháp tri thức nào được sử dụng trong nghiên cứu xã hội hiện nay?
Họ từ
Từ "epistemological" là tính từ liên quan đến tri thức luận, một ngành nghiên cứu thuộc triết học tập trung vào nguồn gốc, bản chất, và giới hạn của tri thức. Từ này không có sự khác biệt về phiên bản giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều dùng "epistemological" với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt, với nhấn âm nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận triết học và nghiên cứu khoa học liên quan đến cách mà con người nhận thức và hiểu biết.
Từ "epistemological" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "epistēmē", có nghĩa là "kiến thức", kết hợp với hậu tố -logia, chỉ một lĩnh vực nghiên cứu hoặc học thuyết. Thuật ngữ này liên quan đến tri thức và cách chúng ta có được kiến thức, bắt nguồn từ những tranh luận triết học cổ đại về bản chất và nguồn gốc của tri thức. Sự phát triển của từ này phản ánh những thay đổi trong quan điểm triết học từ thời kỳ cổ đại đến hiện đại về vai trò của lý trí và cảm xúc trong nhận thức.
Từ "epistemological" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các kỹ năng nghe và nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh viết và đọc, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các văn bản học thuật, đặc biệt là trong triết học và nghiên cứu khoa học, để chỉ các vấn đề liên quan đến bản chất, nguồn gốc và giới hạn của kiến thức. Nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phương pháp nghiên cứu và lý thuyết nhận thức.