Bản dịch của từ Epistemological trong tiếng Việt

Epistemological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epistemological (Adjective)

ɪpɪstəməlˈɑdʒɪkl
ɪpɪstəməlˈɑdʒɪkl
01

Thuộc hoặc liên quan đến nhận thức luận hoặc lý thuyết về tri thức, như một lĩnh vực nghiên cứu.

Of or pertaining to epistemology or theory of knowledge as a field of study.

Ví dụ

The epistemological approach examines how we understand social issues today.

Cách tiếp cận nhận thức luận xem xét cách chúng ta hiểu các vấn đề xã hội hôm nay.

Many students do not grasp epistemological concepts in social studies class.

Nhiều sinh viên không nắm bắt được các khái niệm nhận thức luận trong lớp học xã hội.

What epistemological theories can help us analyze social behavior effectively?

Những lý thuyết nhận thức luận nào có thể giúp chúng ta phân tích hành vi xã hội hiệu quả?

02

Từ đồng nghĩa của epistemia (“của hoặc liên quan đến nhận thức hoặc kiến thức, phạm vi của nó hoặc cách nó có được”)

Synonym of epistemic “of or relating to cognition or knowledge its scope or how it is acquired”.

Ví dụ

The epistemological approach helps us understand social dynamics better.

Cách tiếp cận tri thức giúp chúng ta hiểu rõ hơn về động lực xã hội.

Epistemological theories do not explain all aspects of social behavior.

Các lý thuyết tri thức không giải thích tất cả khía cạnh của hành vi xã hội.

What epistemological methods are used in social research today?

Những phương pháp tri thức nào được sử dụng trong nghiên cứu xã hội hiện nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epistemological/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epistemological

Không có idiom phù hợp