Bản dịch của từ Erectus trong tiếng Việt
Erectus

Erectus (Noun)
Homo erectus is believed to have lived in social groups.
Homo erectus được cho là đã sống trong các nhóm xã hội.
There is no evidence that Homo erectus lived in isolation.
Không có bằng chứng nào cho thấy Homo erectus sống cô lập.
Did Homo erectus communicate with each other using language?
Homo erectus có giao tiếp với nhau bằng ngôn ngữ không?
Erectus (Adjective)
The teacher praised Peter for his erectus posture during the presentation.
Giáo viên khen ngợi Peter vì tư thế erectus của anh ấy trong bài thuyết trình.
Some people feel insecure when they have erectus body language.
Một số người cảm thấy không an tâm khi họ có ngôn ngữ cơ thể erectus.
Is it important to maintain an erectus position during job interviews?
Có quan trọng phải giữ tư thế erectus trong phỏng vấn công việc không?
"Erectus" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "thẳng, đứng" và thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ các loài hoặc trạng thái có tư thế thẳng đứng. Trong khoa học, "homo erectus" chỉ một loài người nguyên thủy, được cho là tổ tiên trực tiếp của con người hiện đại. Không có khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng các thuật ngữ liên quan đến "erectus" thường xuất hiện nhiều hơn trong hệ thống phân loại sinh vật học ở Anh.
Từ "erectus" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, có nghĩa là "đứng thẳng" hay "nhô lên". Từ này bắt nguồn từ động từ "erigere", thể hiện hành động dựng đứng hoặc nâng lên. Trong bối cảnh ngôn ngữ hiện đại, "erectus" thường được sử dụng để mô tả tư thế thẳng đứng, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học, nơi nó được dùng để chỉ những loài sinh vật có khả năng giữ tư thế đứng. Sự kết hợp giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy sự liên kết giữa hình thức và chức năng của sinh vật.
Từ "erectus", thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và nhân chủng học, đặc biệt liên quan đến Homo erectus, một loài người cổ đại. Trong kì thi IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện ở các phần thi nghe, nói và viết, nhưng có thể gặp trong phần đọc về di truyền học hay khảo cổ học. Trong các tình huống phổ biến, từ này xuất hiện trong các tài liệu khoa học và bài viết chuyên ngành về tiến hóa con người, nơi nó được dùng để chỉ ra các đặc điểm sinh lý và hành vi của loài này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

