Bản dịch của từ Ergative trong tiếng Việt
Ergative

Ergative (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một trường hợp danh từ (trong một số ngôn ngữ, ví dụ như tiếng basque và inuktitut) xác định người thực hiện hành động là đối tượng chứ không phải là chủ ngữ của động từ.
Relating to or denoting a case of nouns in some languages eg basque and inuktitut that identifies the doer of an action as the object rather than the subject of a verb.
The ergative case is essential in Basque language studies for students.
Thìa ergative rất quan trọng trong nghiên cứu ngôn ngữ Basque cho sinh viên.
Many students do not understand the ergative structure in Inuktitut.
Nhiều sinh viên không hiểu cấu trúc ergative trong Inuktitut.
Is the ergative case difficult for non-native speakers to learn?
Liệu thìa ergative có khó học đối với người nói không phải bản ngữ không?
Ergative (Noun)
Một từ mạnh mẽ.
An ergative word.
In social studies, 'ergative' describes how actions are performed.
Trong nghiên cứu xã hội, 'ergative' mô tả cách thức thực hiện hành động.
The term 'ergative' is not commonly used in everyday conversation.
Thuật ngữ 'ergative' không thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
What does 'ergative' mean in a social context?
'Ergative' có nghĩa là gì trong bối cảnh xã hội?
"Ergative" là một thuật ngữ ngữ pháp dùng để chỉ cấu trúc câu trong đó chủ ngữ của động từ chuyển tiếp không giống với chủ ngữ của động từ không chuyển tiếp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến các ngôn ngữ ergative-absolutive, trong đó vai trò của chủ ngữ thay đổi tùy theo loại động từ. Trong tiếng Anh Brit và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về định nghĩa của "ergative", nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách dùng và ngữ cảnh học thuật.
Từ "ergative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ergativus", bắt nguồn từ "ergon", nghĩa là "công việc" hoặc "hành động". Trong ngữ pháp, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại trạng từ thuộc về ngữ pháp mà trong đó chủ ngữ của động từ chuyển hóa trong câu chủ động sang một hình thức khác trong câu bị động. Khái niệm này được phát triển trong ngôn ngữ học hiện đại để mô tả các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và mối quan hệ giữa các thành phần câu, liên quan chặt chẽ đến hành động và vai trò của các chủ thể trong thông điệp truyền đạt.
Trong bối cảnh IELTS, từ "ergative" xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc liên quan đến ngữ pháp và ngôn ngữ học, với tần suất tương đối thấp. Trong các tình huống học thuật, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ và mô tả các cấu trúc ngữ pháp, đặc biệt là trong động từ và cách chúng tương tác với chủ ngữ và tân ngữ. "Ergative" thường liên quan đến phân loại các loại ngữ pháp trong các ngôn ngữ khác nhau, làm nổi bật những đặc điểm độc đáo trong ngữ âm học.