Bản dịch của từ Ergative trong tiếng Việt

Ergative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ergative (Adjective)

ˈɝɹgətɪv
ˈɝɹgətɪv
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một trường hợp danh từ (trong một số ngôn ngữ, ví dụ như tiếng basque và inuktitut) xác định người thực hiện hành động là đối tượng chứ không phải là chủ ngữ của động từ.

Relating to or denoting a case of nouns in some languages eg basque and inuktitut that identifies the doer of an action as the object rather than the subject of a verb.

Ví dụ

The ergative case is essential in Basque language studies for students.

Thìa ergative rất quan trọng trong nghiên cứu ngôn ngữ Basque cho sinh viên.

Many students do not understand the ergative structure in Inuktitut.

Nhiều sinh viên không hiểu cấu trúc ergative trong Inuktitut.

Is the ergative case difficult for non-native speakers to learn?

Liệu thìa ergative có khó học đối với người nói không phải bản ngữ không?

Ergative (Noun)

ˈɝɹgətɪv
ˈɝɹgətɪv
01

Một từ mạnh mẽ.

An ergative word.

Ví dụ

In social studies, 'ergative' describes how actions are performed.

Trong nghiên cứu xã hội, 'ergative' mô tả cách thức thực hiện hành động.

The term 'ergative' is not commonly used in everyday conversation.

Thuật ngữ 'ergative' không thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày.

What does 'ergative' mean in a social context?

'Ergative' có nghĩa là gì trong bối cảnh xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ergative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ergative

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.