Bản dịch của từ Escalate trong tiếng Việt

Escalate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Escalate(Verb)

ˈɛskɐlˌeɪt
ˈɛskəˌɫeɪt
01

Để nâng hoặc đưa lên một cấp độ cao hơn

To raise or elevate to a higher level

Ví dụ
02

Tăng cường hoặc làm gia tăng về độ lớn hoặc mức độ nghiêm trọng

To increase or intensify in magnitude or severity

Ví dụ
03

Để leo thang một xung đột hoặc tình huống

To escalate a conflict or situation

Ví dụ