Bản dịch của từ Escalate trong tiếng Việt
Escalate

Escalate (Verb)
Social media arguments can escalate quickly.
Các cuộc tranh luận trên mạng xã hội có thể leo thang nhanh chóng.
Tensions between groups can escalate into violent conflicts.
Căng thẳng giữa các nhóm có thể leo thang thành xung đột bạo lực.
Protests can escalate into full-scale demonstrations.
Các cuộc biểu tình có thể leo thang thành các cuộc biểu tình toàn diện.
Dạng động từ của Escalate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Escalate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Escalated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Escalated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Escalates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Escalating |
Kết hợp từ của Escalate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Escalate gradually Tăng dần | Tensions in the community escalate gradually due to misunderstandings. Căng thẳng trong cộng đồng leo thang dần do hiểu lầm. |
Escalate rapidly Leo thang | Social media conflicts can escalate rapidly among teenagers. Xung đột trên mạng xã hội có thể leo thang nhanh chóng trong số thanh thiếu niên. |
Escalate steadily Tăng đều | Tensions in the community escalate steadily due to ongoing disputes. Căng thẳng trong cộng đồng leo thang do các tranh cãi kéo dài. |
Escalate dramatically Leo thang đột ngột | Social media conflicts can escalate dramatically within minutes. Xung đột trên mạng xã hội có thể leo thang một cách đáng kể trong vài phút. |
Escalate suddenly Bất ngờ leo thang | Tensions escalate suddenly during the protest. Căng thẳng bất ngờ leo thang trong cuộc biểu tình. |
Họ từ
Từ "escalate" có nghĩa là tăng cường hoặc leo thang một tình huống, thường liên quan đến xung đột, khủng hoảng hoặc căng thẳng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "escalate" có thể thường được dùng trong bối cảnh chính trị, trong khi ở Mỹ, từ này cũng có thể áp dụng cho các tình huống trong công việc. Hình thức viết và phát âm không khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "escalate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "scala", nghĩa là "bậc thang". Mặc dù xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào những năm 1950 trong ngữ cảnh chiến tranh, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ quá trình tăng cường hoặc leo thang của một tình huống, xung đột hay vấn đề. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ vựng và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ ở việc "escalate" diễn tả sự gia tăng theo từng giai đoạn, giống như việc leo lên từng bậc của bậc thang.
Từ "escalate" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Writing, nơi thí sinh thường phải mô tả và phân tích các tình huống mâu thuẫn hoặc xung đột. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý để chỉ sự gia tăng yêu cầu, mâu thuẫn hoặc vấn đề. Việc sử dụng từ "escalate" trong các cuộc thảo luận và báo cáo có thể chỉ ra một sự phát triển nhanh chóng, cần được giải quyết kịp thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



