Bản dịch của từ Escalator trong tiếng Việt
Escalator

Escalator (Noun)
Cầu thang chuyển động bao gồm một vành đai các bậc thang tuần hoàn vô tận được điều khiển bởi một động cơ, vận chuyển người giữa các tầng của một tòa nhà công cộng.
A moving staircase consisting of an endlessly circulating belt of steps driven by a motor, which conveys people between the floors of a public building.
The shopping mall installed a new escalator for easy access.
Trung tâm mua sắm đã lắp đặt một thang cuốn mới để dễ dàng tiếp cận.
The crowded train station had multiple escalators for commuters.
Nhà ga xe lửa đông đúc có nhiều thang cuốn dành cho hành khách.
The museum's grand entrance featured a golden escalator for visitors.
Lối vào lớn của bảo tàng có thang cuốn màu vàng dành cho du khách.
Kết hợp từ của Escalator (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Up escalator Thang máy đi lên | She rode the up escalator to meet her friend on the top floor. Cô ấy đi cầu thang cuốn lên để gặp bạn trên tầng trên cùng. |
Down escalator Thang cuốn xuống | The down escalator was out of service at the mall. Cầu thang cuốn xuống bị hỏng tại trung tâm mua sắm. |
Họ từ
Thang cuốn (escalator) là một thiết bị vận chuyển người sử dụng bậc thang tự động được cung cấp bởi hệ thống động cơ, thường dùng trong các tòa nhà cao tầng và trung tâm thương mại. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa các phương ngữ: ở Anh, âm "e" trong "escalator" có thể được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Mỹ, nơi âm này có thể được nhấn mạnh hơn. Thang cuốn thực sự mang lại sự tiện lợi và hiệu quả trong việc di chuyển giữa các tầng mà không tốn sức.
Từ "escalator" xuất phát từ tiếng Latin "scala", có nghĩa là "bậc thang". Thuật ngữ này được người sáng chế sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để chỉ một thiết bị di chuyển tự động có hình dạng giống như bậc thang nhưng được trang bị động cơ. Sự kết hợp giữa "scala" và hậu tố "-ator", chỉ công cụ hoặc thiết bị khiến cho từ này trở thành "máy bậc thang". Ngày nay, "escalator" được dùng để chỉ một thiết bị công cộng di động có chức năng nâng hạ người đi bộ giữa các tầng.
Từ "escalator" là một từ có tần suất sử dụng tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói khi thí sinh mô tả các địa điểm công cộng như trung tâm thương mại hoặc ga tàu. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về cơ sở hạ tầng giao thông hoặc mô tả dịch vụ tiện ích. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các tình huống hàng ngày khi người nói muốn chỉ rõ về phương tiện di chuyển trong các tòa nhà cao tầng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



