Bản dịch của từ Essential qualities trong tiếng Việt

Essential qualities

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Essential qualities (Idiom)

01

Các thuộc tính chính cần thiết để hiểu hoặc hoạt động.

Key attributes necessary for understanding or functioning.

Ví dụ

Understanding cultural norms is essential for effective communication in social settings.

Hiểu biết về quy tắc văn hóa là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội.

Lack of empathy can hinder the development of essential qualities for building relationships.

Thiếu sự đồng cảm có thể ngăn cản việc phát triển các phẩm chất cần thiết để xây dựng mối quan hệ.

Are essential qualities the same in all cultures, or do they vary?

Các phẩm chất cần thiết có giống nhau ở tất cả các nền văn hóa, hay chúng khác nhau?

02

Các đặc điểm quan trọng xác định một người hoặc vật.

The vital traits that define a person or thing.

Ví dụ

Honesty and kindness are essential qualities for a good friend.

Trung thực và tử tế là những phẩm chất quan trọng cho một người bạn tốt.

Laziness and dishonesty are not essential qualities in a team member.

Lười biếng và không trung thực không phải là những phẩm chất quan trọng ở một thành viên trong nhóm.

Are honesty and integrity essential qualities for a successful leader?

Trung thực và tính chân thành có phải là những phẩm chất quan trọng của một nhà lãnh đạo thành công không?

03

Đặc điểm nội tại là nền tảng của một cái gì đó.

Intrinsic characteristics that are fundamental to something.

Ví dụ

Honesty and integrity are essential qualities for a good leader.

Trung thực và tính chính trực là những phẩm chất quan trọng của một người lãnh đạo tốt.

Lack of essential qualities can hinder teamwork in a social setting.

Thiếu những phẩm chất quan trọng có thể cản trở công việc nhóm trong một môi trường xã hội.

Are honesty and integrity considered essential qualities in your culture?

Trong văn hóa của bạn, trung thực và tính chính trực có được coi là những phẩm chất quan trọng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Essential qualities cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020
[...] In conclusion, academic institutions including universities are good places for students to gain for their successful life [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020

Idiom with Essential qualities

Không có idiom phù hợp