Bản dịch của từ Essential qualities trong tiếng Việt
Essential qualities
Essential qualities (Idiom)
Các thuộc tính chính cần thiết để hiểu hoặc hoạt động.
Key attributes necessary for understanding or functioning.
Understanding cultural norms is essential for effective communication in social settings.
Hiểu biết về quy tắc văn hóa là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội.
Lack of empathy can hinder the development of essential qualities for building relationships.
Thiếu sự đồng cảm có thể ngăn cản việc phát triển các phẩm chất cần thiết để xây dựng mối quan hệ.
Are essential qualities the same in all cultures, or do they vary?
Các phẩm chất cần thiết có giống nhau ở tất cả các nền văn hóa, hay chúng khác nhau?
Honesty and kindness are essential qualities for a good friend.
Trung thực và tử tế là những phẩm chất quan trọng cho một người bạn tốt.
Laziness and dishonesty are not essential qualities in a team member.
Lười biếng và không trung thực không phải là những phẩm chất quan trọng ở một thành viên trong nhóm.
Are honesty and integrity essential qualities for a successful leader?
Trung thực và tính chân thành có phải là những phẩm chất quan trọng của một nhà lãnh đạo thành công không?
Đặc điểm nội tại là nền tảng của một cái gì đó.
Intrinsic characteristics that are fundamental to something.
Honesty and integrity are essential qualities for a good leader.
Trung thực và tính chính trực là những phẩm chất quan trọng của một người lãnh đạo tốt.
Lack of essential qualities can hinder teamwork in a social setting.
Thiếu những phẩm chất quan trọng có thể cản trở công việc nhóm trong một môi trường xã hội.
Are honesty and integrity considered essential qualities in your culture?
Trong văn hóa của bạn, trung thực và tính chính trực có được coi là những phẩm chất quan trọng không?
"Các phẩm chất thiết yếu" là cụm từ mô tả những đặc điểm hoặc thuộc tính cần thiết để một cá nhân hoặc vật thể đạt được chức năng tối ưu. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và phát triển nghề nghiệp, các phẩm chất thiết yếu có thể bao gồm kỹ năng, thái độ và giá trị đạo đức. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong cách phát âm lẫn hình thức viết, tuy nhiên, ứng dụng trong các lĩnh vực cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "essential" có nguồn gốc từ tiếng Latin "essentia", nghĩa là bản chất hoặc sự tồn tại. "Essentia" được hình thành từ động từ "esse", có nghĩa là "để là". Qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ những đặc điểm cốt yếu, không thể thiếu của một sự vật hay hiện tượng. Hiện nay, "essential" thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng và tính cần thiết của những yếu tố trong các lĩnh vực như khoa học, triết học và đời sống hàng ngày.
Cụm từ "essential qualities" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần trình bày các phẩm chất quan trọng trong một lĩnh vực nào đó, như giáo dục, nghề nghiệp hay mối quan hệ. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật và báo cáo nghiên cứu để nhấn mạnh những đặc điểm thiết yếu của một vấn đề hoặc hiện tượng. Việc sử dụng cụm từ này giúp người viết khẳng định tầm quan trọng và sự cần thiết của các yếu tố được nêu ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp