Bản dịch của từ Establishing communication trong tiếng Việt
Establishing communication

Establishing communication (Noun)
Quá trình hình thành hoặc tạo ra một kết nối để truyền đạt thông tin hoặc ý tưởng.
The process of forming or creating a connection to convey information or ideas.
Establishing communication is vital for effective teamwork in social projects.
Thiết lập giao tiếp là rất quan trọng cho sự hợp tác hiệu quả trong các dự án xã hội.
Establishing communication does not happen overnight; it takes time and effort.
Việc thiết lập giao tiếp không xảy ra ngay lập tức; nó cần thời gian và nỗ lực.
How is establishing communication important in community service activities?
Việc thiết lập giao tiếp quan trọng như thế nào trong các hoạt động phục vụ cộng đồng?
Establishing communication is vital for successful social interactions in communities.
Thiết lập giao tiếp là rất quan trọng cho tương tác xã hội thành công trong cộng đồng.
Establishing communication does not happen easily among people from different cultures.
Việc thiết lập giao tiếp không dễ dàng xảy ra giữa những người từ các nền văn hóa khác nhau.
Establishing communication is essential for successful teamwork in social projects.
Thiết lập giao tiếp là điều cần thiết cho công việc nhóm thành công.
Establishing communication during events is not always easy for everyone involved.
Việc thiết lập giao tiếp trong các sự kiện không phải lúc nào cũng dễ dàng.
Is establishing communication important for building relationships in social settings?
Việc thiết lập giao tiếp có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ không?
Establishing communication is vital for successful teamwork in projects.
Thiết lập giao tiếp là rất quan trọng cho sự hợp tác trong dự án.
Establishing communication does not always happen in large group settings.
Việc thiết lập giao tiếp không phải lúc nào cũng xảy ra trong nhóm lớn.
Một cách mà thông tin được truyền đạt hoặc trao đổi.
A means by which information is transmitted or exchanged.
Establishing communication is essential for social interactions in our community.
Thiết lập giao tiếp là điều cần thiết cho các tương tác xã hội trong cộng đồng.
Establishing communication does not happen easily in large social gatherings.
Việc thiết lập giao tiếp không diễn ra dễ dàng trong các buổi tụ họp lớn.
Is establishing communication important for building relationships in social settings?
Liệu việc thiết lập giao tiếp có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?
Establishing communication is essential for building strong social relationships.
Thiết lập giao tiếp là rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội vững mạnh.
Establishing communication between cultures can be very challenging.
Việc thiết lập giao tiếp giữa các nền văn hóa có thể rất khó khăn.
"Cấu trúc giao tiếp" (establishing communication) đề cập đến quá trình thiết lập sự liên lạc giữa các cá nhân hoặc nhóm. Nó bao gồm việc truyền đạt thông tin, ý tưởng, và cảm xúc nhằm tạo dựng mối quan hệ có ý nghĩa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh (British English) và Mỹ (American English) trong nghĩa, nhưng trong phát âm có thể có sự khác nhau nhẹ về âm vị. Việc thiết lập giao tiếp hiệu quả là điều cần thiết trong nhiều lĩnh vực, bao gồm giáo dục, kinh doanh, và tâm lý học.