Bản dịch của từ Estimated trong tiếng Việt
Estimated

Estimated (Verb)
Experts estimated that 30% of people live below the poverty line.
Các chuyên gia ước tính rằng 30% người sống dưới mức nghèo.
They did not estimate the social impact of the new policy accurately.
Họ không ước tính chính xác tác động xã hội của chính sách mới.
Did the researchers estimate the benefits of social programs correctly?
Các nhà nghiên cứu đã ước tính lợi ích của các chương trình xã hội đúng không?
Dạng động từ của Estimated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Estimate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Estimated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Estimated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Estimates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Estimating |
Estimated (Adjective)
Trong kết quả cuối cùng sau khi tính toán, mặc dù việc tính toán chưa chắc chắn.
In the end result after calculation although the calculation is not certain.
The estimated population of New York City is 8.6 million people.
Dân số ước tính của thành phố New York là 8,6 triệu người.
The estimated unemployment rate is not accurate this month.
Tỷ lệ thất nghiệp ước tính không chính xác trong tháng này.
Is the estimated budget for social programs realistic for 2024?
Ngân sách ước tính cho các chương trình xã hội có thực tế cho năm 2024 không?
Họ từ
Từ "estimated" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "estimate", có nghĩa là ước lượng hoặc đánh giá một giá trị, số lượng hoặc mức độ dựa trên thông tin có sẵn. Trong tiếng Anh, "estimated" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm gần như tương tự, tuy nhiên, cách viết có thể chứa những khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và môi trường sử dụng, đặc biệt là trong các thuật ngữ chuyên môn. Từ này thường xuất hiện trong báo cáo khoa học, tài chính và thống kê.
Từ "estimated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "estimare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "tính toán". Trong ngữ cảnh lịch sử, "estimare" được sử dụng để chỉ hành động định giá tài sản hoặc ước lượng giá trị của một cái gì đó. Ngày nay, "estimated" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế và kỹ thuật, phản ánh khả năng đánh giá một cách chính xác nhưng có tính chất không chắc chắn. Sự chuyển biến này từ việc định giá sang ước lượng đã phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng ngôn ngữ hiện đại.
Từ "estimated" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các bài đọc và bài nghe trong ngữ cảnh báo cáo số liệu, nghiên cứu hoặc phân tích. Trong phần viết, từ này được sử dụng để diễn đạt sự ước lượng trong các luận điểm liên quan đến dữ liệu hay hiện tượng. Ngoài ra, "estimated" cũng phổ biến trong các bài nghiên cứu khoa học và báo cáo tài chính, thể hiện sự không chắc chắn trong các con số hay dự báo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



