Bản dịch của từ Estimates trong tiếng Việt
Estimates

Estimates (Noun)
The report estimates the population of New York at 8.5 million.
Báo cáo ước tính dân số của New York là 8,5 triệu.
The estimates do not include homeless individuals in the city.
Các ước tính không bao gồm những người vô gia cư trong thành phố.
What are the estimates for poverty rates in Los Angeles?
Các ước tính về tỷ lệ nghèo đói ở Los Angeles là gì?
Dạng danh từ của Estimates (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Estimate | Estimates |
Estimates (Verb)
The report estimates that 25% of people live below the poverty line.
Báo cáo ước tính rằng 25% người sống dưới mức nghèo khổ.
They do not estimate the social impact of this policy accurately.
Họ không ước tính chính xác tác động xã hội của chính sách này.
How does the study estimate the number of homeless individuals?
Nghiên cứu ước tính số người vô gia cư như thế nào?
Dạng động từ của Estimates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Estimate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Estimated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Estimated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Estimates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Estimating |
Họ từ
Từ "estimates" trong tiếng Anh có nghĩa là ước lượng, thường được sử dụng để chỉ việc đánh giá một con số hoặc giá trị chưa chắc chắn dựa trên thông tin hiện có. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt chút ít do âm điệu và nhấn âm. Về mặt ngữ nghĩa, các bối cảnh sử dụng cũng khá giống nhau, thường liên quan đến tài chính, khoa học và nghiên cứu.
Từ "estimates" xuất phát từ động từ tiếng La-tinh "estimare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "quyết định giá trị". Trong thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh nhằm chỉ hành động ước lượng hoặc đưa ra một con số gần đúng cho một cái gì đó. Sự chuyển biến từ khái niệm đánh giá đến ước tính ngày nay phản ánh sự phát triển trong các lĩnh vực khoa học và kinh tế, nơi việc ước lượng là cần thiết để đưa ra quyết định thông minh và chính xác.
Từ "estimates" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi thí sinh được yêu cầu phân tích số liệu hoặc đưa ra dự đoán. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến báo cáo hoặc dự toán tài chính. Ngoài ra, "estimates" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực kinh tế, khoa học và nghiên cứu, nơi mà việc dự đoán hoặc tính toán số lượng là cần thiết để phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



