Bản dịch của từ Estrogen-receptor negative trong tiếng Việt

Estrogen-receptor negative

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Estrogen-receptor negative (Noun)

ˈɛstɹəɡnˌɛstɚ nˈɛɡətɨv
ˈɛstɹəɡnˌɛstɚ nˈɛɡətɨv
01

Thuật ngữ được sử dụng để mô tả các tế bào ung thư vú không có thụ thể cho hormone estrogen.

A term used to describe breast cancer cells that do not have receptors for the hormone estrogen.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự vắng mặt của thụ thể estrogen trên một số tế bào, chỉ ra một kiểu phụ cụ thể của ung thư.

The absence of estrogen receptors on certain cells, indicating a specific subtype of cancer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Phân loại lâm sàng của khối u không phản ứng với các phương pháp điều trị dựa trên estrogen.

Clinical classification of tumors that do not respond to estrogen-based treatments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Estrogen-receptor negative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Estrogen-receptor negative

Không có idiom phù hợp