Bản dịch của từ Etagere trong tiếng Việt
Etagere
Noun [U/C]

Etagere(Noun)
eɪtɑʒˈɛɹ
eɪtɑʒˈɛɹ
01
Một món đồ nội thất với các kệ mở để trưng bày đồ trang trí.
A piece of furniture with open shelves for displaying decorative items.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một kiểu kệ thường mang tính trang trí và được sử dụng trong phòng khách hoặc khu vực sinh hoạt.
A style of shelf that is often ornamental and used in parlors or living areas.
Ví dụ
