Bản dịch của từ Etagere trong tiếng Việt
Etagere

Etagere (Noun)
Một món đồ nội thất với các kệ mở để trưng bày đồ trang trí.
A piece of furniture with open shelves for displaying decorative items.
The etagere in my living room displays family photos and souvenirs.
Kệ trong phòng khách của tôi trưng bày ảnh gia đình và đồ lưu niệm.
An etagere does not clutter the space like a bulky cabinet.
Kệ không làm chật chội không gian như một cái tủ cồng kềnh.
Is the etagere made of wood or metal for your decor?
Kệ được làm bằng gỗ hay kim loại cho trang trí của bạn?
The etagere displayed my favorite books beautifully in the living room.
Etagere trưng bày những cuốn sách yêu thích của tôi trong phòng khách.
The etagere does not fit well in the small dining area.
Etagere không vừa với khu vực ăn nhỏ.
Is the etagere made of wood or glass for the exhibition?
Etagere được làm bằng gỗ hay kính cho buổi triển lãm?
Một kiểu kệ thường mang tính trang trí và được sử dụng trong phòng khách hoặc khu vực sinh hoạt.
A style of shelf that is often ornamental and used in parlors or living areas.
The etagere in Sarah's living room holds many decorative items.
Etagere trong phòng khách của Sarah chứa nhiều đồ trang trí.
The etagere does not fit the modern style of the house.
Etagere không phù hợp với phong cách hiện đại của ngôi nhà.
Is the etagere from the 1920s still in good condition?
Etagere từ những năm 1920 còn trong tình trạng tốt không?