Bản dịch của từ Ethical consideration trong tiếng Việt

Ethical consideration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethical consideration (Noun)

ˈɛθɨkəl kənsˌɪdɚˈeɪʃən
ˈɛθɨkəl kənsˌɪdɚˈeɪʃən
01

Một nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn hướng dẫn hành vi trong việc xác định điều gì là đúng hoặc sai.

A principle or standard that guides behavior in determining what is right or wrong.

Ví dụ

Many companies have ethical considerations when hiring new employees.

Nhiều công ty có những cân nhắc đạo đức khi tuyển dụng nhân viên mới.

The project lacks ethical considerations for community impacts.

Dự án thiếu những cân nhắc đạo đức về tác động đến cộng đồng.

Do you think ethical considerations affect social media policies?

Bạn có nghĩ rằng những cân nhắc đạo đức ảnh hưởng đến chính sách mạng xã hội không?

02

Hành động suy nghĩ về những hệ quả đạo đức của một quyết định hoặc hành động.

The act of thinking about the moral implications of a decision or action.

Ví dụ

Many companies face ethical consideration when choosing suppliers for their products.

Nhiều công ty phải xem xét đạo đức khi chọn nhà cung cấp sản phẩm.

The committee did not address ethical consideration in their final report.

Ủy ban đã không đề cập đến các xem xét đạo đức trong báo cáo cuối cùng.

Is ethical consideration important in social media marketing strategies today?

Liệu xem xét đạo đức có quan trọng trong chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội hôm nay không?

03

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định đạo đức trong các bối cảnh khác nhau.

Factors that influence ethical decision-making processes in various contexts.

Ví dụ

Ethical considerations are crucial in social research involving human participants.

Những yếu tố đạo đức rất quan trọng trong nghiên cứu xã hội có người tham gia.

Ethical considerations do not always guide companies in their social practices.

Các yếu tố đạo đức không phải lúc nào cũng hướng dẫn các công ty trong thực hành xã hội.

What ethical considerations should we address in our community projects?

Chúng ta nên xem xét những yếu tố đạo đức nào trong các dự án cộng đồng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ethical consideration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethical consideration

Không có idiom phù hợp