Bản dịch của từ Ethical principle trong tiếng Việt
Ethical principle

Ethical principle (Noun)
An ethical principle guides students in their social interactions every day.
Một nguyên tắc đạo đức hướng dẫn sinh viên trong các tương tác xã hội hàng ngày.
Many students do not understand the ethical principle of honesty in society.
Nhiều sinh viên không hiểu nguyên tắc đạo đức của sự trung thực trong xã hội.
What ethical principle should we follow to improve social responsibility?
Chúng ta nên theo nguyên tắc đạo đức nào để cải thiện trách nhiệm xã hội?
Many people follow an ethical principle when volunteering in their community.
Nhiều người tuân theo một nguyên tắc đạo đức khi tình nguyện trong cộng đồng.
He does not believe an ethical principle should limit personal freedom.
Anh ấy không tin rằng một nguyên tắc đạo đức nên hạn chế tự do cá nhân.
What ethical principle guides your decisions in social work?
Nguyên tắc đạo đức nào hướng dẫn quyết định của bạn trong công tác xã hội?
Một khái niệm nền tảng trong đạo đức chỉ ra các nguyên tắc của hành vi đúng đắn.
A foundational concept in ethics that dictates the principles of right conduct.
The ethical principle of honesty is essential in social interactions.
Nguyên tắc đạo đức về sự trung thực là rất cần thiết trong giao tiếp xã hội.
Many people do not follow the ethical principle of fairness.
Nhiều người không tuân theo nguyên tắc đạo đức về công bằng.
Is the ethical principle of respect important in community discussions?
Nguyên tắc đạo đức về sự tôn trọng có quan trọng trong thảo luận cộng đồng không?
Nguyên tắc đạo đức là một khái niệm chỉ ra các tiêu chuẩn và quy tắc hướng dẫn hành vi con người trong các tình huống nhất định, nhằm phân biệt điều đúng và sai. Các nguyên tắc này thường liên quan đến các lĩnh vực như y học, kinh doanh và luật. Ở Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về luật pháp và hành nghề, trong khi ở Anh, nó có xu hướng được áp dụng rộng rãi hơn trong giáo dục và nghiên cứu xã hội.