Bản dịch của từ Ethylamine trong tiếng Việt

Ethylamine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethylamine (Noun)

ɨθlˈaɪənmˌaɪt
ɨθlˈaɪənmˌaɪt
01

Một chất lỏng cơ bản, dễ bay hơi, có mùi hăng, thường được tạo ra bởi phản ứng của ethanol và amoniac và được sử dụng trong tổng hợp hóa học.

A volatile basic liquid with a pungent odour usually made by the reaction of ethanol and ammonia and used in chemical synthesis.

Ví dụ

Ethylamine is used in many social science research studies on drug effects.

Ethylamine được sử dụng trong nhiều nghiên cứu khoa học xã hội về tác động của thuốc.

Ethylamine is not a common topic in social discussions about health.

Ethylamine không phải là chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội về sức khỏe.

Is ethylamine often mentioned in social studies on addiction and recovery?

Có phải ethylamine thường được nhắc đến trong các nghiên cứu xã hội về nghiện và phục hồi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ethylamine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethylamine

Không có idiom phù hợp