Bản dịch của từ Ethylamine trong tiếng Việt
Ethylamine

Ethylamine (Noun)
Ethylamine is used in many social science research studies on drug effects.
Ethylamine được sử dụng trong nhiều nghiên cứu khoa học xã hội về tác động của thuốc.
Ethylamine is not a common topic in social discussions about health.
Ethylamine không phải là chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội về sức khỏe.
Is ethylamine often mentioned in social studies on addiction and recovery?
Có phải ethylamine thường được nhắc đến trong các nghiên cứu xã hội về nghiện và phục hồi không?
Ethylamine là một amin bậc nhất có công thức hóa học C2H7N. Đây là một chất khí không màu, có mùi cá và dễ tan trong nước, thường được sử dụng làm nguyên liệu trong tổng hợp hóa học, dược phẩm và sản xuất chất nhuộm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh và Mỹ, mặc dù phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu còn người Mỹ nhấn âm ở âm tiết thứ hai.
Từ "ethylamine" xuất phát từ tiếng Latin, với "ethyl" có nguồn gốc từ "aethylium", một phần của "aether", mang nghĩa "không khí, ether", kết hợp với "amine" từ tiếng Hy Lạp "ammoniak", chỉ các hợp chất chứa nitơ. Ethylamine là một amine bậc một, được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp hóa chất. Sự kết hợp của cấu trúc "ethyl" và "amine" phản ánh chính xác tính chất hóa học và ứng dụng của nó trong nghiên cứu và sản xuất.
Ethylamine là một từ không phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt là hóa học và sinh học, khi đề cập đến các hợp chất hữu cơ và phản ứng hóa học. Nó có thể được sử dụng trong các bài báo nghiên cứu, tài liệu giáo trình hoặc trong thảo luận về dược phẩm, hóa chất hoặc các quá trình sinh hóa.