Bản dịch của từ Eucalyptus trong tiếng Việt

Eucalyptus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eucalyptus (Noun)

jukəlˈɪptəs
jukəlˈɪptəs
01

Bất kỳ loại cây nào thuộc chi bạch đàn, có nguồn gốc chủ yếu ở úc.

Any of many trees of genus eucalyptus native mainly to australia.

Ví dụ

Eucalyptus trees provide shade in parks and public spaces.

Cây bạch đàn cung cấp bóng mát trong các công viên và không gian công cộng.

Some people are allergic to the scent of eucalyptus leaves.

Một số người dị ứng với mùi lá bạch đàn.

Are eucalyptus trees commonly found in urban areas in Australia?

Cây bạch đàn có phổ biến trong các khu vực đô thị ở Australia không?

02

Màu xanh lục, giống như lá bạch đàn.

A greenish colour like that of a eucalyptus leaves.

Ví dụ

Her dress was the color of eucalyptus, a soothing green.

Chiếc váy của cô ấy có màu của cây bạch đàn, một màu xanh dịu dàng.

The room lacked the eucalyptus hue, feeling cold and unwelcoming.

Phòng không có màu xanh bạch đàn, cảm giác lạnh lẽo và không thân thiện.

Do you think adding a touch of eucalyptus to the decor would help?

Bạn có nghĩ việc thêm chút màu xanh bạch đàn vào trang trí sẽ giúp không?

Dạng danh từ của Eucalyptus (Noun)

SingularPlural

Eucalyptus

Eucalyptuses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eucalyptus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eucalyptus

Không có idiom phù hợp