Bản dịch của từ Eulogise trong tiếng Việt
Eulogise

Eulogise (Verb)
Many people eulogise Martin Luther King Jr. for his peaceful protests.
Nhiều người ca ngợi Martin Luther King Jr. vì các cuộc biểu tình hòa bình.
Not everyone eulogises politicians; some criticize them for their actions.
Không phải ai cũng ca ngợi các chính trị gia; một số chỉ trích họ.
Do you eulogise your friends when they achieve their goals?
Bạn có ca ngợi bạn bè khi họ đạt được mục tiêu không?
Dạng động từ của Eulogise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eulogise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eulogised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eulogised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eulogises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eulogising |
Họ từ
Từ "eulogise" (British English) hoặc "eulogize" (American English) chỉ hành động ca ngợi, khen ngợi, thường diễn ra trong các nghi lễ tang lễ hoặc dịp kỷ niệm đời người đã khuất. Trong diễn ngữ nói và viết, "eulogise" thường mang sắc thái trang trọng hơn, nhấn mạnh sự tôn vinh và kính trọng đối với người đã mất. Sự khác biệt ngữ âm giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở âm 's' trong tiếng Anh Anh và âm 'z' trong tiếng Anh Mỹ. Việc sử dụng từ này trong văn hóa và ngữ cảnh cụ thể có thể thúc đẩy sự cảm nhận về sự tôn kính và quý trọng đối với đối tượng được đề cập.
Từ "eulogise" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bắt nguồn từ từ "eulogia", có nghĩa là "lời khen ngợi" hoặc "lời chúc phúc". Nó được hình thành từ các thành phần "eu" nghĩa là "tốt đẹp" và "logia" nghĩa là "lời nói". Trong lịch sử, từ này được sử dụng trong các nghi thức tang lễ để thể hiện sự tưởng niệm và tôn vinh người đã khuất. Ngày nay, "eulogise" được sử dụng để chỉ hành động ca ngợi một ai đó, đặc biệt là trong bối cảnh tưởng niệm, liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu của nó về việc tôn vinh và khen ngợi.
Từ "eulogise" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về cái chết hoặc những đám tang. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực văn hóa, lịch sử và phê bình văn học, khi diễn đạt sự tôn vinh và ca ngợi những đóng góp của cá nhân cho xã hội hoặc một lĩnh vực cụ thể. Sự xuất hiện của từ này phản ánh chiều sâu của cảm xúc và tôn trọng trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp