Bản dịch của từ Euphemize trong tiếng Việt

Euphemize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Euphemize (Verb)

jˈufəmaɪz
jˈufəmaɪz
01

Sử dụng một từ hoặc cụm từ trung lập, mơ hồ hoặc gián tiếp hơn để thay thế một từ hoặc cụm từ được coi là khắc nghiệt, xúc phạm hoặc khó chịu.

To use a word or phrase that is more neutral vague or indirect to replace one that is considered harsh offensive or unpleasant.

Ví dụ

Politicians often euphemize difficult issues to avoid public backlash.

Các chính trị gia thường sử dụng từ nhẹ nhàng để tránh phản ứng từ công chúng.

They did not euphemize the situation; it was truly alarming.

Họ không sử dụng từ nhẹ nhàng cho tình huống; nó thực sự đáng lo ngại.

Can we euphemize the term 'unemployed' to something softer?

Chúng ta có thể sử dụng từ nhẹ nhàng hơn cho 'thất nghiệp' không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/euphemize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Euphemize

Không có idiom phù hợp