Bản dịch của từ Euphemize trong tiếng Việt
Euphemize

Euphemize (Verb)
Politicians often euphemize difficult issues to avoid public backlash.
Các chính trị gia thường sử dụng từ nhẹ nhàng để tránh phản ứng từ công chúng.
They did not euphemize the situation; it was truly alarming.
Họ không sử dụng từ nhẹ nhàng cho tình huống; nó thực sự đáng lo ngại.
Can we euphemize the term 'unemployed' to something softer?
Chúng ta có thể sử dụng từ nhẹ nhàng hơn cho 'thất nghiệp' không?
Họ từ
"Euphemize" (động từ) là hành động thay thế một từ hoặc cụm từ có thể gây khó chịu bằng một thuật ngữ nhẹ nhàng hơn, thường nhằm giảm nhẹ cảm xúc hoặc ý nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh viết và nói. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc phát âm và sử dụng. Thường được áp dụng trong các lĩnh vực như chính trị, văn học và giao tiếp hàng ngày để tránh gây xúc phạm hoặc căng thẳng.
Từ "euphemize" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với phần gốc "euphemia", có nghĩa là "nói tốt" hoặc "nói may mắn". Từ này được cấu thành từ hai thành tố: "eu-" nghĩa là "tốt" và "pheme" nghĩa là "nói" hoặc "danh tiếng". Lịch sử của từ này gắn liền với việc thay thế ngôn ngữ nhạy cảm hoặc khó chịu bằng những từ ngữ nhẹ nhàng hơn nhằm giảm bớt tác động tâm lý. Sự phát triển này phản ánh mong muốn giao tiếp tinh tế hơn trong các tình huống xã hội.
Từ "euphemize" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và nói về chủ đề văn hóa hay phong cách giao tiếp. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả hành động biến đổi một cách diễn đạt thô tục thành hình thức nhẹ nhàng hơn. Ngoài ra, nó cũng thường gặp trong các thảo luận về ngôn ngữ chính trị và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp