Bản dịch của từ Eureka trong tiếng Việt

Eureka

Noun [U/C] Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eureka (Noun)

jʊɹˈikə
jʊɹˈikə
01

Một hợp kim của đồng và niken được sử dụng làm dây tóc và dây điện trở.

An alloy of copper and nickel used for electrical filaments and resistance wire.

Ví dụ

The company installed eureka in their new social project.

Công ty đã lắp đặt eureka vào dự án xã hội mới của họ.

The eureka production increased to meet social demands.

Sản xuất eureka tăng lên để đáp ứng nhu cầu xã hội.

Scientists researched ways to improve eureka conductivity for social benefits.

Các nhà khoa học nghiên cứu cách cải thiện khả năng dẫn điện của eureka cho lợi ích xã hội.

Eureka (Interjection)

jʊɹˈikə
jʊɹˈikə
01

Tiếng kêu vui mừng hoặc hài lòng khi tìm thấy hoặc khám phá được điều gì đó.

A cry of joy or satisfaction when one finds or discovers something.

Ví dụ

Eureka! I finally found the missing puzzle piece.

Eureka! Tôi cuối cùng đã tìm thấy mảnh ghép bị mất.

With a loud 'Eureka!', she solved the complex math problem.

Với tiếng 'Eureka!' ồn ào, cô ấy giải quyết vấn đề toán phức tạp.

The scientist shouted 'Eureka!' upon discovering the cure for cancer.

Nhà khoa học hét lên 'Eureka!' khi phát hiện ra phương pháp chữa trị ung thư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eureka/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eureka

Không có idiom phù hợp