Bản dịch của từ Eureka trong tiếng Việt
Eureka

Eureka (Noun)
Một hợp kim của đồng và niken được sử dụng làm dây tóc và dây điện trở.
An alloy of copper and nickel used for electrical filaments and resistance wire.
The company installed eureka in their new social project.
Công ty đã lắp đặt eureka vào dự án xã hội mới của họ.
The eureka production increased to meet social demands.
Sản xuất eureka tăng lên để đáp ứng nhu cầu xã hội.
Scientists researched ways to improve eureka conductivity for social benefits.
Các nhà khoa học nghiên cứu cách cải thiện khả năng dẫn điện của eureka cho lợi ích xã hội.
Eureka (Interjection)
Tiếng kêu vui mừng hoặc hài lòng khi tìm thấy hoặc khám phá được điều gì đó.
A cry of joy or satisfaction when one finds or discovers something.
Eureka! I finally found the missing puzzle piece.
Eureka! Tôi cuối cùng đã tìm thấy mảnh ghép bị mất.
With a loud 'Eureka!', she solved the complex math problem.
Với tiếng 'Eureka!' ồn ào, cô ấy giải quyết vấn đề toán phức tạp.
The scientist shouted 'Eureka!' upon discovering the cure for cancer.
Nhà khoa học hét lên 'Eureka!' khi phát hiện ra phương pháp chữa trị ung thư.
"Eureka" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "Tôi đã tìm ra"! và thường được sử dụng để diễn tả niềm vui hoặc sự phấn khởi khi phát hiện ra điều gì quan trọng. Từ này phổ biến trong văn hóa phương Tây, đặc biệt liên quan đến câu chuyện của nhà khoa học Archimedes. Trong tiếng Anh, phiên âm là /juːˈriːkə/, không thay đổi giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa các phương ngữ.
Từ "eureka" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "εὕρηκα", mang nghĩa là "tôi đã tìm thấy". Từ này được cho là do nhà khoa học Archimedes sử dụng khi phát hiện ra nguyên lý nổi của nước. Sự kiện này xảy ra vào thế kỷ III trước Công nguyên. Ngày nay, "eureka" được sử dụng để biểu thị khoảnh khắc khám phá hoặc sự hiểu biết đột ngột, thể hiện sự hào hứng và thành công trong khoa học và tri thức.
Từ "eureka" thường xuất hiện trong bối cảnh thể hiện sự vui mừng hoặc phát hiện quan trọng, đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học và nghiên cứu. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần nói và viết, mặc dù không thường xuyên, do tính chất không chính thức của nó. Tuy nhiên, trong văn hóa đại chúng, từ này liên quan đến những khoảnh khắc sáng tạo và phát minh, thường được sử dụng để biểu thị sự thành công khi giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp