Bản dịch của từ Euroclear trong tiếng Việt

Euroclear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Euroclear (Noun)

jˈuɹoʊklˌɑɹ
jˈuɹoʊklˌɑɹ
01

Một công ty dịch vụ tài chính cung cấp dịch vụ thanh toán và lưu ký cho chứng khoán.

A financial services company that provides settlement and custody services for securities.

Ví dụ

Euroclear ensures safe settlement of securities for many social organizations.

Euroclear đảm bảo thanh toán an toàn cho nhiều tổ chức xã hội.

Many people do not know about Euroclear's role in social finance.

Nhiều người không biết về vai trò của Euroclear trong tài chính xã hội.

Is Euroclear important for funding social projects in Europe?

Euroclear có quan trọng cho việc tài trợ các dự án xã hội ở Châu Âu không?

02

Một tổ chức thanh toán cho các giao dịch liên quan đến chứng khoán châu âu.

A clearing house for transactions involving european securities.

Ví dụ

Euroclear facilitates many social investments across Europe every year.

Euroclear tạo điều kiện cho nhiều khoản đầu tư xã hội ở châu Âu mỗi năm.

Euroclear does not handle transactions for non-European securities.

Euroclear không xử lý giao dịch cho các chứng khoán không phải châu Âu.

Does Euroclear support social projects in developing countries?

Euroclear có hỗ trợ các dự án xã hội ở các nước đang phát triển không?

03

Nhóm euroclear cung cấp dịch vụ thanh toán xuyên biên giới cho các thị trường trái phiếu toàn cầu.

The euroclear group offers cross-border settlement for bond markets globally.

Ví dụ

Euroclear facilitates international bond transactions for many countries in Europe.

Euroclear hỗ trợ giao dịch trái phiếu quốc tế cho nhiều quốc gia ở Châu Âu.

Many investors do not trust Euroclear due to past financial issues.

Nhiều nhà đầu tư không tin tưởng Euroclear vì các vấn đề tài chính trước đây.

Does Euroclear provide services for emerging markets in Asia?

Euroclear có cung cấp dịch vụ cho các thị trường mới nổi ở Châu Á không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Euroclear cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Euroclear

Không có idiom phù hợp