Bản dịch của từ European investment bank trong tiếng Việt

European investment bank

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

European investment bank (Noun)

jˌʊɹəpˈiən ˌɪnvˈɛstmənt bˈæŋk
jˌʊɹəpˈiən ˌɪnvˈɛstmənt bˈæŋk
01

Một tổ chức cung cấp hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các dự án nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế của các quốc gia thành viên liên minh châu âu.

An institution that provides financial and technical assistance for projects aimed at promoting the economic development of european union member states.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một ngân hàng tài trợ cho các khoản đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng, doanh nghiệp nhỏ và dịch vụ công ở châu âu.

A bank that finances investments in infrastructure projects, small businesses, and public services in europe.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cơ quan cho vay của liên minh châu âu, hỗ trợ các chính sách của eu và sự phát triển của các quốc gia thành viên.

The lending arm of the european union, which supports eu policies and the development of its member states.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/european investment bank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with European investment bank

Không có idiom phù hợp