Bản dịch của từ European monetary system trong tiếng Việt
European monetary system
Noun [U/C]

European monetary system (Noun)
jˌʊɹəpˈiən mˈɑnətˌɛɹi sˈɪstəm
jˌʊɹəpˈiən mˈɑnətˌɛɹi sˈɪstəm
01
Một hệ thống để điều phối các chính sách tiền tệ của các quốc gia thành viên liên minh châu âu.
A system for coordinating the monetary policies of european union member countries.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một sáng kiến nhằm đạt được sự hội nhập kinh tế trong liên minh châu âu.
An initiative aimed at achieving economic integration within the european union.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with European monetary system
Không có idiom phù hợp