Bản dịch của từ Eutrophication trong tiếng Việt
Eutrophication

Eutrophication (Noun)
Sự giàu có quá mức của chất dinh dưỡng trong hồ hoặc các vùng nước khác, thường là do nước chảy tràn từ đất, gây ra sự phát triển dày đặc của đời sống thực vật.
Excessive richness of nutrients in a lake or other body of water frequently due to runoff from the land which causes a dense growth of plant life.
Eutrophication affects many lakes, like Lake Erie in Ohio.
Eutrophication ảnh hưởng đến nhiều hồ, như hồ Erie ở Ohio.
Eutrophication does not improve water quality in urban areas.
Eutrophication không cải thiện chất lượng nước ở các khu vực đô thị.
Is eutrophication a serious issue for local communities and ecosystems?
Eutrophication có phải là một vấn đề nghiêm trọng đối với cộng đồng địa phương không?
Eutrophication là quá trình gia tăng nồng độ các chất dinh dưỡng, đặc biệt là nitrat và photphat, trong môi trường nước, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của tảo và thực vật thủy sinh. Quá trình này thường xảy ra do ô nhiễm từ hoạt động nông nghiệp và đô thị. Eutrophication có thể gây ra thiếu oxy trong nước và chết cá, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái. Các quá trình này xảy ra đồng nhất trên toàn cầu, không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "eutrophication" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "eu" (có nghĩa là tốt) và "trophe" (có nghĩa là dinh dưỡng). Quá trình này ám chỉ hiện tượng gia tăng dinh dưỡng trong môi trường nước, thường do chất thải từ con người và nông nghiệp. Lịch sử nghiên cứu cho thấy eutrophication có thể dẫn đến sự phát triển quá mức của tảo, gây hại cho hệ sinh thái quan nước và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng nước, từ đó kết nối với ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này.
Tình trạng "eutrophication" là một thuật ngữ quan trọng trong các bài kiểm tra IELTS, thường xuất hiện trong phần nghe và viết, đặc biệt liên quan đến các chủ đề môi trường và sinh thái. Từ này ít có mặt trong phần đọc và nói, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh báo cáo hoặc thảo luận học thuật. Thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong các nghiên cứu về chất lượng nước và tác động của sự phát thải chất dinh dưỡng vào hệ sinh thái, dẫn đến sự gia tăng tảo và suy giảm đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp