Bản dịch của từ Eutrophication trong tiếng Việt

Eutrophication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eutrophication (Noun)

jˌutəfɹəkˈeɪʃən
jˌutəfɹəkˈeɪʃən
01

Sự giàu có quá mức của chất dinh dưỡng trong hồ hoặc các vùng nước khác, thường là do nước chảy tràn từ đất, gây ra sự phát triển dày đặc của đời sống thực vật.

Excessive richness of nutrients in a lake or other body of water frequently due to runoff from the land which causes a dense growth of plant life.

Ví dụ

Eutrophication affects many lakes, like Lake Erie in Ohio.

Eutrophication ảnh hưởng đến nhiều hồ, như hồ Erie ở Ohio.

Eutrophication does not improve water quality in urban areas.

Eutrophication không cải thiện chất lượng nước ở các khu vực đô thị.

Is eutrophication a serious issue for local communities and ecosystems?

Eutrophication có phải là một vấn đề nghiêm trọng đối với cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eutrophication/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eutrophication

Không có idiom phù hợp