Bản dịch của từ Evangelistic trong tiếng Việt
Evangelistic
Evangelistic (Adjective)
Liên quan đến việc truyền giáo hoặc những người truyền giáo; truyền bá phúc âm.
Pertaining to evangelism or evangelists spreading the gospel.
The evangelistic group organized a charity event in New York City.
Nhóm truyền giáo đã tổ chức một sự kiện từ thiện ở thành phố New York.
Many people do not support the evangelistic approach in modern society.
Nhiều người không ủng hộ cách tiếp cận truyền giáo trong xã hội hiện đại.
Is the evangelistic movement gaining popularity among young adults today?
Liệu phong trào truyền giáo có đang trở nên phổ biến trong giới trẻ không?
(thông tục) đặc trưng bởi sự nhiệt tình và mong muốn truyền đạt niềm tin.
Colloquial characterised by enthusiasm and a desire to communicate belief.
Her evangelistic spirit inspired many to join the community project.
Tinh thần truyền giáo của cô đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia dự án cộng đồng.
He is not evangelistic about his political beliefs at social events.
Anh ấy không nhiệt tình về niềm tin chính trị của mình tại các sự kiện xã hội.
Is your evangelistic approach effective in attracting new volunteers?
Cách tiếp cận truyền giáo của bạn có hiệu quả trong việc thu hút tình nguyện viên mới không?
Liên quan đến trường phái tin lành.
Pertaining to the evangelical school.
The evangelistic movement grew rapidly in the United States in 2020.
Phong trào truyền giáo phát triển nhanh chóng ở Hoa Kỳ vào năm 2020.
Many people do not support evangelistic approaches in modern social issues.
Nhiều người không ủng hộ cách tiếp cận truyền giáo trong các vấn đề xã hội hiện đại.
Are evangelistic groups effective in addressing social justice today?
Các nhóm truyền giáo có hiệu quả trong việc giải quyết công bằng xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "evangelistic" mang nghĩa liên quan đến việc truyền bá thông điệp tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo. Từ này thường chỉ sự nỗ lực để thuyết phục người khác tin vào một niềm tin tôn giáo nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "evangelistic" được sử dụng tương tự, nhưng ở tiếng Anh Anh, từ này có thể được kết hợp với một số cụm từ đặc thù hơn liên quan đến các phong trào tôn giáo. Tuy nhiên, ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng cơ bản thường không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "evangelistic" bắt nguồn từ từ латин "evangelisticus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "euangelistes", nghĩa là "người mang đến tin vui". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người truyền bá thông điệp tôn giáo, đặc biệt trong bối cảnh Kitô giáo. Hiện nay, "evangelistic" không chỉ mô tả hoạt động truyền giáo mà còn mở rộng ra ý nghĩa vận động, thuyết phục trong nhiều lĩnh vực khác nhau, thể hiện sự nỗ lực mạnh mẽ trong việc truyền tải ý tưởng và giá trị.
Từ "evangelistic" thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề tôn giáo và tín ngưỡng. Tần suất xuất hiện của từ này trong Reading và Listening thấp hơn, do nội dung ít liên quan đến tôn giáo. Trong ngữ cảnh khác, "evangelistic" thường được sử dụng khi đề cập đến các hoạt động truyền giảng, quảng bá tôn giáo hoặc ý tưởng, nhấn mạnh sự nhiệt huyết và quyết tâm lan tỏa thông điệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp