Bản dịch của từ Event planning trong tiếng Việt
Event planning

Event planning (Noun)
Quá trình tổ chức một sự kiện xã hội hoặc kinh doanh.
The process of organizing a social or business event.
Event planning for the wedding was stressful but rewarding for Sarah.
Việc lập kế hoạch sự kiện cho đám cưới rất căng thẳng nhưng đáng giá cho Sarah.
Event planning does not always guarantee a successful birthday party.
Việc lập kế hoạch sự kiện không luôn đảm bảo một bữa tiệc sinh nhật thành công.
Is event planning necessary for organizing a community festival this year?
Việc lập kế hoạch sự kiện có cần thiết cho việc tổ chức lễ hội cộng đồng năm nay không?
Hành động phối hợp tất cả các khía cạnh cần thiết để thực hiện thành công một sự kiện.
The act of coordinating all aspects necessary for the successful execution of an event.
Event planning requires attention to detail and strong organizational skills.
Lập kế hoạch sự kiện đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết và kỹ năng tổ chức.
Event planning does not happen overnight; it takes weeks of preparation.
Lập kế hoạch sự kiện không xảy ra trong một đêm; nó cần nhiều tuần chuẩn bị.
Is event planning your main responsibility in your job at ABC Company?
Lập kế hoạch sự kiện có phải là trách nhiệm chính của bạn tại công ty ABC không?
Một nghề nghiệp hoặc hoạt động liên quan đến việc quản lý các sự kiện.
A profession or activity involving the management of events.
Event planning requires strong organizational skills and attention to detail.
Lập kế hoạch sự kiện đòi hỏi kỹ năng tổ chức và chú ý đến chi tiết.
Event planning does not only involve logistics; creativity is also essential.
Lập kế hoạch sự kiện không chỉ liên quan đến logistics; sự sáng tạo cũng rất quan trọng.
Is event planning your dream job in the social sector?
Lập kế hoạch sự kiện có phải là công việc mơ ước của bạn trong lĩnh vực xã hội không?
Lập kế hoạch sự kiện (event planning) là quá trình tổ chức và sắp xếp các hoạt động cho một sự kiện cụ thể, bao gồm việc lựa chọn địa điểm, thiết kế chương trình, và quản lý các nguồn lực. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và nghề nghiệp, phản ánh sự phối hợp giữa sáng tạo và quy trình quản lý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cụm từ này, cả hai đều sử dụng "event planning" với cùng một nghĩa và cách viết.
Thuật ngữ "event planning" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "eventus" có nghĩa là "kết quả" hay "sự kiện", và "plan" xuất phát từ "planum", có nghĩa là "mặt phẳng" hay "kế hoạch". Trong lịch sử, việc tổ chức sự kiện đã trải qua sự phát triển từ những hoạt động cộng đồng giản đơn đến các sự kiện lớn có quy mô toàn cầu. Hiện nay, "event planning" không chỉ đơn thuần là tổ chức mà còn bao gồm việc lập kế hoạch chiến lược, quản lý thời gian và các yếu tố tác động, phản ánh sự phức tạp của xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "event planning" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà các đề tài liên quan đến tổ chức sự kiện được trình bày và thảo luận. Điều này phản ánh thực tế rằng việc lập kế hoạch cho các sự kiện là một khía cạnh quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh và truyền thông. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như quản lý sự kiện, lễ hội, hội nghị và các dịp kỷ niệm, nơi mà sự chuẩn bị bài bản và chi tiết đóng vai trò quyết định vào thành công của sự kiện.