Bản dịch của từ Event planning trong tiếng Việt

Event planning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Event planning (Noun)

01

Quá trình tổ chức một sự kiện xã hội hoặc kinh doanh.

The process of organizing a social or business event.

Ví dụ

Event planning for the wedding was stressful but rewarding for Sarah.

Việc lập kế hoạch sự kiện cho đám cưới rất căng thẳng nhưng đáng giá cho Sarah.

Event planning does not always guarantee a successful birthday party.

Việc lập kế hoạch sự kiện không luôn đảm bảo một bữa tiệc sinh nhật thành công.

Is event planning necessary for organizing a community festival this year?

Việc lập kế hoạch sự kiện có cần thiết cho việc tổ chức lễ hội cộng đồng năm nay không?

02

Hành động phối hợp tất cả các khía cạnh cần thiết để thực hiện thành công một sự kiện.

The act of coordinating all aspects necessary for the successful execution of an event.

Ví dụ

Event planning requires attention to detail and strong organizational skills.

Lập kế hoạch sự kiện đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết và kỹ năng tổ chức.

Event planning does not happen overnight; it takes weeks of preparation.

Lập kế hoạch sự kiện không xảy ra trong một đêm; nó cần nhiều tuần chuẩn bị.

Is event planning your main responsibility in your job at ABC Company?

Lập kế hoạch sự kiện có phải là trách nhiệm chính của bạn tại công ty ABC không?

03

Một nghề nghiệp hoặc hoạt động liên quan đến việc quản lý các sự kiện.

A profession or activity involving the management of events.

Ví dụ

Event planning requires strong organizational skills and attention to detail.

Lập kế hoạch sự kiện đòi hỏi kỹ năng tổ chức và chú ý đến chi tiết.

Event planning does not only involve logistics; creativity is also essential.

Lập kế hoạch sự kiện không chỉ liên quan đến logistics; sự sáng tạo cũng rất quan trọng.

Is event planning your dream job in the social sector?

Lập kế hoạch sự kiện có phải là công việc mơ ước của bạn trong lĩnh vực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/event planning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Event planning

Không có idiom phù hợp